Đọc nhanh: 驳诘 (bác cật). Ý nghĩa là: bẻ vặn.
Ý nghĩa của 驳诘 khi là Động từ
✪ bẻ vặn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驳诘
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 这 段 文字 诘屈聱牙
- Đoạn văn này đọc rất khó.
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 墙上 有 许多 斑驳 迹
- Trên tường có nhiều vết loang lổ.
- 古老 的 城墙 显得 格外 斑驳
- Bức tường thành cổ trông càng thêm loang lổ.
- 无可辩驳 的 铁证
- chứng cớ rành rành không thể cãi được
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 不值一驳
- rõ ràng là vô lý; chẳng đáng bác bẻ lại
- 据理 回驳
- phủ nhận có căn cứ
- 当面 回驳
- phủ nhận ngay trước mặt.
- 铁驳 缓缓 驶入 码头
- Sà lan từ từ di chuyển vào bến.
- 批驳 错误 是 必要 的
- Phê bình sai lầm là điều cần thiết.
- 他 的话 没人敢 反驳
- Không ai dám phản bác lời anh ấy.
- 他 当场 驳 了 我 几句
- Anh ấy đã phản bác tôi ngay tại chỗ.
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 起驳费 包含 哪些项目 ?
- Phí dỡ hàng bao gồm những mục nào?
- 他 立即 反驳 了 我 的 观点
- Anh ta lập tức bác bỏ quan điểm của tôi.
- 货物 什么 时候 开始 起驳 ?
- Hàng hóa khi nào bắt đầu xếp dỡ?
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 她 诘问 朋友 为何 撒谎
- Cô ấy chất vấn bạn vì sao nói dối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 驳诘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 驳诘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm诘›
驳›