Đọc nhanh: 记性 (kí tính). Ý nghĩa là: trí nhớ. Ví dụ : - 我的记性很好。 Trí nhớ của tôi rất tốt. - 记性差的人容易忘事。 Người có trí nhớ kém dễ quên việc.. - 老年人的记性变差了。 Trí nhớ của người già đã trở nên kém đi.
Ý nghĩa của 记性 khi là Danh từ
✪ trí nhớ
记忆力
- 我 的 记性 很 好
- Trí nhớ của tôi rất tốt
- 记性差 的 人 容易 忘 事
- Người có trí nhớ kém dễ quên việc.
- 老年人 的 记性 变差 了
- Trí nhớ của người già đã trở nên kém đi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 记性
✪ Ai đó + 记性 + 好/不好/差
trí nhớ của ai đó như thế nào
- 我 妈妈 记性 不好
- Mẹ tôi có trí nhớ không tốt.
- 我 爷爷 记性 很 好
- Ông tôi có trí nhớ rất tốt.
- 小 明 记性 不太好
- Trí nhớ của Tiểu Minh không quá tốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 记性
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 我 妈妈 记性 不好
- Mẹ tôi có trí nhớ không tốt.
- 老年人 的 记性 变差 了
- Trí nhớ của người già đã trở nên kém đi.
- 我 的 记性 很 好
- Trí nhớ của tôi rất tốt
- 有 的 人 记性 好
- có người có trí nhớ rất tốt.
- 我 爷爷 记性 很 好
- Ông tôi có trí nhớ rất tốt.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
- 小 明 记性 不太好
- Trí nhớ của Tiểu Minh không quá tốt.
- 记性差 的 人 容易 忘 事
- Người có trí nhớ kém dễ quên việc.
- 你 的 好 记性 就是 你 的 超能力
- Trí nhớ của bạn là một siêu năng lực.
- 公司 创造 了 历史性 记录
- Công ty đã lập kỷ lục mang tính lịch sử.
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 记性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 记性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
记›