Đọc nhanh: 长记性 (trưởng ký tính). Ý nghĩa là: (coll.) để học bài học của một người, có đủ bộ não để học hỏi từ những sai lầm của một người.
Ý nghĩa của 长记性 khi là Danh từ
✪ (coll.) để học bài học của một người
(coll.) to learn one's lesson
✪ có đủ bộ não để học hỏi từ những sai lầm của một người
to have enough brains to learn from one's mistakes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长记性
- 我 妈妈 记性 不好
- Mẹ tôi có trí nhớ không tốt.
- 熟悉 长江 水性
- quen thuộc với đặc điểm sông Trường Giang.
- 老年人 的 记性 变差 了
- Trí nhớ của người già đã trở nên kém đi.
- 我 的 记性 很 好
- Trí nhớ của tôi rất tốt
- 有 的 人 记性 好
- có người có trí nhớ rất tốt.
- 我 爷爷 记性 很 好
- Ông tôi có trí nhớ rất tốt.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 从长远看 , 战争 的 胜负 决定 于 战争 的 性质
- nhìn về lâu dài thì sự thắng bại của cuộc chiến này còn phụ thuộc vào tính chất của cuộc chiến.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 大多数 女性 比 她们 的 配偶 活得长
- Đa số phụ nữ đều sống lâu hơn bạn đời của họ.
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
- 母女俩 不但 长得象 , 性格 也 很 像
- Hai mẹ con không chỉ trông giống nhau, mà tính cách cũng rất giống nhau.
- 小 明 记性 不太好
- Trí nhớ của Tiểu Minh không quá tốt.
- 记性差 的 人 容易 忘 事
- Người có trí nhớ kém dễ quên việc.
- 校长 再三 强调 纪律 的 重要性
- iệu trưởng nhấn mạnh nhiều lần về tầm quan trọng của kỷ luật.
- 他 的 水性 不错 , 能游过 长江
- kỹ năng bơi của anh ấy rất khá, có thể bơi qua Sông Trường Giang.
- 你 和 中意 的 异性 交谈 时 , 喜欢 滔滔不绝 , 长篇 大伦 唱主角 戏 吗 ?
- Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?
- 他 是 党委 副 书记 兼 副厂长
- Anh ấy là phó bí thư đảng uỷ kiêm luôn chức phó quản đốc.
- 你 的 好 记性 就是 你 的 超能力
- Trí nhớ của bạn là một siêu năng lực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长记性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长记性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
记›
长›