Đọc nhanh: 好记性不如烂笔头 (hảo ký tính bất như lạn bút đầu). Ý nghĩa là: mực nhạt nhất tốt hơn trí nhớ tốt nhất (thành ngữ).
Ý nghĩa của 好记性不如烂笔头 khi là Danh từ
✪ mực nhạt nhất tốt hơn trí nhớ tốt nhất (thành ngữ)
the palest ink is better than the best memory (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好记性不如烂笔头
- 我 妈妈 记性 不好
- Mẹ tôi có trí nhớ không tốt.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 火 头儿 不到 , 饼 就 烙 不好
- độ lửa không tới nên nướng bánh không ngon.
- 即使 失败 了 , 也 不用 垂头丧气 , 再接再厉 就 好 !
- Cho dù có thất bại rồi thì cũng không cần phải buồn bã, cứ tiếp tục phấn đấu sẽ ổn thôi.
- 如果 领子 不 牢稳 , 你 最好 用 别针 把 它 别住
- Nếu cổ áo không chắc chắn, bạn nên dùng ghim kẹp nó lại tốt hơn.
- 动机 好 , 方法 不对头 , 也 会 把 事 办坏
- động cơ tốt, phương pháp không hay, cũng có thể làm hỏng việc.
- 我 这个 厂长 如果 当 得 不好 , 你们 可以 随时 罢免 我
- nếu tôi, xưởng trưởng, làm không xong, thì các anh cứ việc cách chức tôi bất kỳ lúc nào.
- 棋 没有 什么 来头 , 不如 打球
- chơi cờ chẳng có hứng thú gì cả, chi bằng đánh bóng còn hơn.
- 我们 应该 忘记 不好 的 记忆
- Chúng ta nên quên đi một số ký ức không tốt.
- 我 的 记性 很 好
- Trí nhớ của tôi rất tốt
- 有 的 人 记性 好
- có người có trí nhớ rất tốt.
- 我 爷爷 记性 很 好
- Ông tôi có trí nhớ rất tốt.
- 许多 小伙伴 不 知道 怎么 标记 好友
- Nhiều bạn không biết cách tag bạn bè
- 俗话说 远亲不如近邻 , 有个 好 邻居 是 件 幸运 的 事
- Tục ngữ có câu “Bà con xa không bằng láng giềng gần”, có hàng xóm tốt là điều may mắn.
- 这个 铅笔头 不够 用 了
- Phần còn lại của bút chì này không đủ dùng.
- 他 说 如果 你 的 车闸 不好 就 别开 那么 快 .
- Anh ấy nói: "Nếu phanh của bạn không tốt, thì đừng đi nhanh quá.
- 这 是 不 建议案 的 笔记本电脑 外观 与 家居 清洁剂 清洗
- Không nên làm sạch vỏ máy tính xách tay bằng chất tẩy rửa gia dụng.
- 我 买 这 支笔 , 不好 用 , 真冤
- Tôi mua cái bút này chả dùng được, thật vô ích.
- 他 的 中文 不如 我 的 好
- Tiếng Trung của anh ta không tốt như tôi.
- 小 明 记性 不太好
- Trí nhớ của Tiểu Minh không quá tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好记性不如烂笔头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好记性不如烂笔头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
头›
好›
如›
性›
烂›
笔›
记›