触动 chùdòng

Từ hán việt: 【xúc động】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "触动" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xúc động). Ý nghĩa là: va; đụng; chạm; va chạm, chạm đến; khuấy động; khêu gợi; xúc động; làm cảm động (tình cảm; hồi ức), đụng chạm; mạo phạm; xúc phạm. Ví dụ : - 。 Sự va chạm nhẹ làm cho xe đồ chơi di chuyển.. - 使。 Va chạm của xe làm viên đá trên đường lăn.. - 使。 Va chạm của quả bóng làm cốc trên bàn di chuyển.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 触动 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 触动 khi là Động từ

va; đụng; chạm; va chạm

因碰撞而移动

Ví dụ:
  • - 轻微 qīngwēi de 触动 chùdòng ràng 玩具车 wánjùchē 前进 qiánjìn

    - Sự va chạm nhẹ làm cho xe đồ chơi di chuyển.

  • - chē de 触动 chùdòng 使 shǐ 路上 lùshàng de 石头 shítou 滚动 gǔndòng

    - Va chạm của xe làm viên đá trên đường lăn.

  • - qiú 触动 chùdòng 使 shǐ 桌上 zhuōshàng de 杯子 bēizi 移动 yídòng

    - Va chạm của quả bóng làm cốc trên bàn di chuyển.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

chạm đến; khuấy động; khêu gợi; xúc động; làm cảm động (tình cảm; hồi ức)

打动;引发(情感、意念)

Ví dụ:
  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 触动 chùdòng le de xīn

    - Bộ phim này làm cảm động tôi.

  • - 的话 dehuà 触动 chùdòng le de 情感 qínggǎn

    - Những lời của cô ấy làm chạm đến cảm xúc của tôi.

  • - 封信 fēngxìn 触动 chùdòng le de 内心 nèixīn

    - Bức thư đó đã chạm đến trái tim tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

đụng chạm; mạo phạm; xúc phạm

冲撞;冒犯

Ví dụ:
  • - de 言论 yánlùn 触动 chùdòng le

    - Lời nói của anh ta đã xúc phạm cô ấy.

  • - 这个 zhègè 笑话 xiàohua 触动 chùdòng le 大家 dàjiā

    - Câu chuyện cười này đã xúc phạm mọi người.

  • - de 行为 xíngwéi 触动 chùdòng le 底线 dǐxiàn

    - Hành động của anh ta đã đụng chạm đến giới hạn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 触动

触动 + Tân ngữ

cụm động tân

Ví dụ:
  • - de 故事 gùshì 触动 chùdòng le de xīn

    - Câu chuyện của anh ta đã chạm đến trái tim tôi.

  • - de 评论 pínglùn 触动 chùdòng le 他们 tāmen de 感情 gǎnqíng

    - Bình luận của anh ấy đã chạm đến cảm xúc của họ.

Động từ(有/有所/受到/深受)+ 触动

Ví dụ:
  • - de 言论 yánlùn 有所 yǒusuǒ 触动 chùdòng

    - Những lời của anh ta đã chạm đến người khác.

  • - de 行为 xíngwéi 受到 shòudào 触动 chùdòng

    - Hành động của anh ta chạm đến người khác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触动

  • - 就是 jiùshì 这么 zhème 婆婆妈妈 pópómāma de 动不动 dòngbùdòng jiù diào 眼泪 yǎnlèi

    - anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.

  • - qiú 触动 chùdòng 使 shǐ 桌上 zhuōshàng de 杯子 bēizi 移动 yídòng

    - Va chạm của quả bóng làm cốc trên bàn di chuyển.

  • - 的话 dehuà 触动 chùdòng le

    - Lời nói của cô ấy làm tôi cảm động.

  • - de 故事 gùshì 触动 chùdòng 人心 rénxīn

    - Câu chuyện của anh ấy làm cảm động lòng người.

  • - de 言论 yánlùn 有所 yǒusuǒ 触动 chùdòng

    - Những lời của anh ta đã chạm đến người khác.

  • - 这个 zhègè 笑话 xiàohua 触动 chùdòng le 大家 dàjiā

    - Câu chuyện cười này đã xúc phạm mọi người.

  • - de 行为 xíngwéi 受到 shòudào 触动 chùdòng

    - Hành động của anh ta chạm đến người khác.

  • - de 言论 yánlùn 触动 chùdòng le

    - Lời nói của anh ta đã xúc phạm cô ấy.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 触动 chùdòng le de xīn

    - Bộ phim này làm cảm động tôi.

  • - de 感性 gǎnxìng cháng 触动 chùdòng 人心 rénxīn

    - Cảm xúc của cô ấy thường chạm đến trái tim.

  • - 轻微 qīngwēi de 触动 chùdòng ràng 玩具车 wánjùchē 前进 qiánjìn

    - Sự va chạm nhẹ làm cho xe đồ chơi di chuyển.

  • - 那首歌 nàshǒugē 触动 chùdòng le de 情感 qínggǎn

    - Bài hát đó đã chạm đến cảm xúc của tôi.

  • - de 行为 xíngwéi 触动 chùdòng le 底线 dǐxiàn

    - Hành động của anh ta đã đụng chạm đến giới hạn.

  • - 的话 dehuà 触动 chùdòng le de 情感 qínggǎn

    - Những lời của cô ấy làm chạm đến cảm xúc của tôi.

  • - 封信 fēngxìn 触动 chùdòng le de 内心 nèixīn

    - Bức thư đó đã chạm đến trái tim tôi.

  • - de 故事 gùshì 触动 chùdòng le de xīn

    - Câu chuyện của anh ta đã chạm đến trái tim tôi.

  • - chē de 触动 chùdòng 使 shǐ 路上 lùshàng de 石头 shítou 滚动 gǔndòng

    - Va chạm của xe làm viên đá trên đường lăn.

  • - de 评论 pínglùn 触动 chùdòng le 他们 tāmen de 感情 gǎnqíng

    - Bình luận của anh ấy đã chạm đến cảm xúc của họ.

  • - zài 暗中摸索 ànzhōngmōsuo le 半天 bàntiān 忽然 hūrán 触动 chùdòng le 什么 shénme xiǎng le 一下 yīxià

    - anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.

  • - de 声音 shēngyīn 天生 tiānshēng 动听 dòngtīng

    - Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 触动

Hình ảnh minh họa cho từ 触动

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 触动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Chù , Hóng
    • Âm hán việt: Xúc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBLMI (弓月中一戈)
    • Bảng mã:U+89E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao