Đọc nhanh: 禁令 (cấm lệnh). Ý nghĩa là: lệnh cấm; luật cấm. Ví dụ : - 海禁令 lệnh cấm biển
Ý nghĩa của 禁令 khi là Danh từ
✪ lệnh cấm; luật cấm
禁止从事某项活动的法令
- 海 禁令
- lệnh cấm biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁令
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 勒令 搬迁
- lệnh cưỡng chế giải toả.
- 门禁森严
- gác cổng nghiêm ngặt.
- 外交辞令
- ngôn ngữ ngoại giao.
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 号令 三军
- truyền lệnh cho ba quân.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 蜀汉 历史 令人 感叹
- Lịch sử Thục Hán khiến người ta thán phục.
- 海 禁令
- lệnh cấm biển
- 明令禁止
- lệnh cấm rõ ràng.
- 当局 开 了 解除 交通 禁令
- Chính quyền đã dỡ bỏ lệnh cấm giao thông.
- 这 条 街道 不 允许 倒 垃圾 令行禁止 决不 妥协
- Con phố này không cho phép đổ rác, có lệnh cấm, và sẽ không bao giờ thỏa hiệp!
- 公司 弛掉 这项 禁令
- Công ty bãi bỏ lệnh cấm này.
- 他们 开 了 解除 商业 禁令
- Họ đã dỡ bỏ lệnh cấm kinh doanh.
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 禁令
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禁令 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm令›
禁›