Đọc nhanh: 观看 (quan khán). Ý nghĩa là: xem; tham quan; quan sát; nhìn; ngắm. Ví dụ : - 我们观看比赛。 Chúng tôi xem thi đấu.. - 大家观看演出。 Mọi người đang xem biểu diễn.. - 他正在观看风景。 Anh ấy đang ngắm phong cảnh.
Ý nghĩa của 观看 khi là Động từ
✪ xem; tham quan; quan sát; nhìn; ngắm
特意地看;参观;观察
- 我们 观看 比赛
- Chúng tôi xem thi đấu.
- 大家 观看 演出
- Mọi người đang xem biểu diễn.
- 他 正在 观看 风景
- Anh ấy đang ngắm phong cảnh.
- 她 观看 电影
- Cô ấy đang xem phim.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 观看
✪ 观看 + Tân ngữ (đa âm tiết)
Xem/ngắm/nhìn cái gì
- 我们 观看 舞蹈
- Chúng tôi xem múa.
- 他们 观看节目
- Họ xem chương trình.
- 我 喜欢 观看 戏剧
- Tôi thích xem kịch.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 观看(了) + Thời gian
Xem/nhìn/ngắm bao lâu
- 她 电视 观看 了 半天
- Cô ấy đã xem ti vi nửa ngày.
- 孩子 观看 了 半个 小时
- Đứa trẻ đã xem nửa tiếng rồi.
- 我 只 观看 15 分钟
- Tôi chỉ xem 15 phút.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 观看 với từ khác
✪ 观看 vs 观察
Chủ thể động tác của "观看" là mắt, "观察" ngoài dùng mắt ra còn phải suy nghĩ đồng thời phát hiện tình huống hoặc vấn đề.
Đối tượng của "观看" là sự vật có tính hình tượng như : biểu diễn,thi đấu bóng đá.., đối tượng của "观察" ngoài những sự vật có tính hình tượng ra còn có thể là sự vật trừu tượng như : tình huống, động tĩnh,...Hai từ này đều có thể sử dụng trong văn viết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观看
- 我 喜欢 观看 戏剧
- Tôi thích xem kịch.
- 我们 观看 舞蹈
- Chúng tôi xem múa.
- 千百万 观众 非常 著迷 地 收看 这部 电视 连续剧
- Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.
- 他们 排队 进场 观看 比赛
- Họ xếp hàng vào xem trận đấu.
- 孩子 观看 了 半个 小时
- Đứa trẻ đã xem nửa tiếng rồi.
- 她 电视 观看 了 半天
- Cô ấy đã xem ti vi nửa ngày.
- 大家 观看 演出
- Mọi người đang xem biểu diễn.
- 全国 的 观众 观看 盛典
- Khán giả cả nước xem Thịnh Điển.
- 她 观看 电影
- Cô ấy đang xem phim.
- 老年人 或 坐 着 谈话 或 玩 纸牌 或 干脆 观看 活动区 的 热闹 场面
- Người cao tuổi có thể ngồi trò chuyện, chơi bài hoặc đơn giản chỉ xem cảnh vui vẻ ở "khu vực hoạt động".
- 我们 观看 比赛
- Chúng tôi xem thi đấu.
- 他 看 问题 比较 客观
- anh ấy xem xét vấn đề tương đối khách quan.
- 他 驻足观看
- Anh ấy dừng lại xem.
- 弟弟 兴致勃勃 地 观看 动画片
- Em trai rất hào hứng khi xem phim hoạt hình
- 我们 看到 了 长城 的 壮观
- Chúng tôi đã thấy sự hùng vĩ của Vạn Lý Trường Thành.
- 看 问题 不要 主观 片面
- xem xét vấn đề không nên chủ quan phiến diện.
- 精美 的 工艺品 吸引 了 许多 参观者 驻足观看
- hàng thủ công tinh xảo làm cho nhiều người tham quan dừng chân lại xem.
- 他 善于 察言观色 , 一眼 就 看出 这个 年轻人 有 心事
- Anh ấy rất tính tế, chỉ cần nhìn là đã biết người thanh niên có tâm sự.
- 他们 观看 所有 现场直播 的 比赛
- Họ xem trực tiếp tất cả các trận đấu.
- 视频 超过 十兆 次 观看 了
- Video đã được xem hơn mười triệu lần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 观看
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 观看 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm看›
观›