Đọc nhanh: 旁观 (bàng quan). Ý nghĩa là: bàng quan; đứng ngoài quan sát; thờ ơ; chầu rìa. Ví dụ : - 冷眼旁观。 đứng ngoài nhìn một cách thờ ơ.. - 袖手旁观。 khoanh tay thờ ơ đứng nhìn.
Ý nghĩa của 旁观 khi là Động từ
✪ bàng quan; đứng ngoài quan sát; thờ ơ; chầu rìa
置身局外,从旁观察
- 冷眼旁观
- đứng ngoài nhìn một cách thờ ơ.
- 袖手旁观
- khoanh tay thờ ơ đứng nhìn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁观
- 观摩演出
- xem biểu diễn học tập lẫn nhau
- 观摩教学
- quan sát giảng dạy.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 遇事 要 达观 些 , 不要 愁坏 了 身体
- gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
- 路旁 野 花荣
- Bên đường hoa dại tươi tốt.
- 乐观 情绪
- tâm tư vui vẻ.
- 他 是 乐观 派
- Anh ấy thuộc trường phái lạc quan.
- 叹为观止
- khen ngợi vô cùng.
- 壮观 的 景色 令人惊叹
- Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta kinh ngạc.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 她 的 表演 惊艳 了 观众
- Màn biểu diễn của cô ấy làm khán giả kinh ngạc.
- 凳子 在 桌子 旁边
- Ghế đẩu ở bên cạnh bàn.
- 打旁 杈
- tỉa bỏ nhánh cây.
- 斐然 可观
- vô cùng nổi bật; nổi bật hẳn.
- 生性 达观
- tính cách lạc quan; tính cách bao dung.
- 冷眼旁观
- đứng ngoài nhìn một cách thờ ơ.
- 旁观者清 , 当局者迷
- Chuyện mình thì quáng, chuyện người thì sáng.
- 袖手旁观
- khoanh tay thờ ơ đứng nhìn.
- 仅剩 的 选择 是 找到 一位 公正 的 旁观者
- Lựa chọn còn lại duy nhất là tìm một người quan sát khách quan
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旁观
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旁观 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旁›
观›