Đọc nhanh: 观览 (quan lãm). Ý nghĩa là: nhìn; quan sát; lãm.
Ý nghĩa của 观览 khi là Động từ
✪ nhìn; quan sát; lãm
观看;阅览
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观览
- 观摩教学
- quan sát giảng dạy.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 叹为观止
- khen ngợi vô cùng.
- 壮观 的 景色 令人惊叹
- Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta kinh ngạc.
- 参观 的 人八时 在 展览馆 对面 聚齐
- những người đi tham quan tập hợp đông đủ ở trước cửa nhà triển lãm lúc 8 giờ.
- 展览会 免费参观
- Xem triển lãm miễn phí.
- 博物馆 展览 值得 观赏
- Triển lãm tại bảo tàng đáng để thưởng thức.
- 观赏 展览 需要 提前 买票
- Xem triển lãm cần phải mua vé trước.
- 游客 纷纷 观览 古迹
- Du khách lần lượt quan sát di tích cổ.
- 我们 想 去 展览馆 参观
- Chúng tôi muốn đến tham quan phòng triển lãm.
- 我们 去 摄影 展览 参观
- Chúng tôi đến thăm triển lãm nhiếp ảnh.
- 参观 展览 的 人 终日 不断
- người xem triển lãm suốt ngày không ngớt.
- 老师 率生 参观 展览
- Thầy giáo dẫn học sinh tham quan triển lãm.
- 参观 展览 的 人 盈千累万
- người tham quan triển lãm rất đông.
- 展览 的 情趣 引起 观众 的 兴趣
- Sự thú vị của triển lãm đã gây sự chú ý cho khán giả.
- 许多 人 前来 参观 展览
- Nhiều người đến tham quan triển lãm.
- 欢迎 大家 来 参观 我们 的 展览
- Chào mừng mọi người đến tham quan triển lãm của chúng tôi.
- 参观 展览 的 总共 二十万人次
- Tổng cộng 200 nghìn lượt người xem triển lãm.
- 这个 展览 吸引 了 众多 观众
- Triển lãm này đã thu hút rất nhiều khán giả.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 观览
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 观览 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm观›
览›