西式 xīshì

Từ hán việt: 【tây thức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "西式" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 西

Đọc nhanh: 西 (tây thức). Ý nghĩa là: kiểu dáng Âu Tây; kiểu tây, tây thức. Ví dụ : - 西 bộ váy kiểu tây.. - 使西 Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày

Xem ý nghĩa và ví dụ của 西式 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 西式 khi là Tính từ

kiểu dáng Âu Tây; kiểu tây

西洋的式样

Ví dụ:
  • - 西式 xīshì 套裙 tàoqún

    - bộ váy kiểu tây.

  • - 常住 chángzhù 顾客 gùkè 可以 kěyǐ 使用 shǐyòng 酒店 jiǔdiàn de 游泳池 yóuyǒngchí 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 享用 xiǎngyòng 免费 miǎnfèi de zhōng 西式 xīshì

    - Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày

tây thức

欧美的式样

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西式

  • - 党项族 dǎngxiàngzú zhù zài 西北 xīběi

    - Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.

  • - lái de 路上 lùshàng jiù 艾萨克 àisàkè · 阿西莫夫 āxīmòfū 干掉 gàndiào le

    - Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.

  • - 切尔西 qièěrxī jiē 吊桥 diàoqiáo

    - Cầu vẽ trên phố Chelsea.

  • - 这是 zhèshì 西里尔 xīlǐěr 字母 zìmǔ

    - Đó là một chữ cái Kirin.

  • - ài 露西 lùxī · fēi 尔兹 ěrzī ma

    - Bạn có yêu Lucy Fields không?

  • - yuē 西亚 xīyà · 哈尔 hāěr shì wèi 修鞋匠 xiūxiéjiang

    - Josiah Hall là một người chơi cobbler.

  • - hái 不如 bùrú bān 西伯利亚 xībólìyà

    - Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia

  • - 两份 liǎngfèn zài 西伯利亚 xībólìyà de 工作 gōngzuò

    - Hai công việc ở Siberia!

  • - 过去 guòqù 三个 sāngè yuè dōu zài 西伯利亚 xībólìyà

    - Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.

  • - ( 收音机 shōuyīnjī ) zài 巴格达 bāgédá 以西 yǐxī 一个 yígè 自杀式 zìshāshì 汽车 qìchē

    - Kẻ đánh bom xe liều chết

  • - 西式 xīshì 套裙 tàoqún

    - bộ váy kiểu tây.

  • - 这是 zhèshì 一把 yībǎ 西班牙 xībānyá shì de 吉他 jítā

    - Đây là một cây đàn ghi-ta kiểu Tây Ban Nha.

  • - 我们 wǒmen chī 西式 xīshì 晚餐 wǎncān

    - Chúng tôi ăn bữa tối kiểu Âu.

  • - 西服 xīfú zài 正式 zhèngshì 场合 chǎnghé hěn 合适 héshì

    - Vest rất phù hợp trong các dịp trang trọng.

  • - 我们 wǒmen yǒu zuì shàng děng de 西式 xīshì 快餐 kuàicān

    - chúng tôi có đồ ăn nhanh phương Tây loại tốt nhất!

  • - 西式 xīshì 餐厅 cāntīng de 布置 bùzhì hěn 浪漫 làngmàn

    - Bố trí của nhà hàng kiểu Tây rất lãng mạn

  • - 西方式 xīfāngshì 婚礼 hūnlǐ hěn 浪漫 làngmàn

    - Lế cưới theo kiểu phương Tây rất lãng mạn.

  • - 西方式 xīfāngshì 服装 fúzhuāng hěn 时尚 shíshàng

    - Quần áo kiểu phương Tây rất thời thượng.

  • - 常住 chángzhù 顾客 gùkè 可以 kěyǐ 使用 shǐyòng 酒店 jiǔdiàn de 游泳池 yóuyǒngchí 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 享用 xiǎngyòng 免费 miǎnfèi de zhōng 西式 xīshì

    - Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày

  • - gēn 老张 lǎozhāng 同事 tóngshì guò 三年 sānnián 他教 tājiào le 很多 hěnduō 东西 dōngxī 一直 yìzhí 特别感谢 tèbiégǎnxiè

    - Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 西式

Hình ảnh minh họa cho từ 西式

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao