表哥 biǎo gē

Từ hán việt: 【biểu ca】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "表哥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (biểu ca). Ý nghĩa là: anh họ (anh trai con cô, dì hoặc cậu). Ví dụ : - 。 Anh họ lớn hơn tôi ba tuổi.. - 。 Anh họ của tôi rất thích chơi bóng rổ.. - 。 Anh họ của tôi thích sưu tầm tem.

Từ vựng: Chủ Đề Gia Đình

Xem ý nghĩa và ví dụ của 表哥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 表哥 khi là Danh từ

anh họ (anh trai con cô, dì hoặc cậu)

姑母、姨母或舅父的儿子中比自己年长者

Ví dụ:
  • - 表哥 biǎogē 三岁 sānsuì

    - Anh họ lớn hơn tôi ba tuổi.

  • - 表哥 biǎogē hěn 喜欢 xǐhuan 打篮球 dǎlánqiú

    - Anh họ của tôi rất thích chơi bóng rổ.

  • - 表哥 biǎogē 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 邮票 yóupiào

    - Anh họ của tôi thích sưu tầm tem.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表哥

  • - 哥哥 gēge 属马 shǔmǎ 弟弟 dìdì 属鸡 shǔjī

    - Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.

  • - 姑表兄弟 gūbiǎoxiōngdì

    - anh em cô cậu

  • - 弟弟 dìdì xiǎo 哥哥 gēge ràng zhe 点儿 diǎner

    - Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.

  • - shì 康奈尔 kāngnàiěr 还是 háishì 哥伦比亚 gēlúnbǐyà

    - Đó là Cornell hay Columbia?

  • - 不是 búshì 亚利桑那州 yàlìsāngnàzhōu 就是 jiùshì 新墨西哥州 xīnmòxīgēzhōu

    - Arizona hoặc New Mexico.

  • - 喝点 hēdiǎn 汤药 tāngyào 表汗 biǎohàn ba

    - Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.

  • - 哥哥 gēge 多大 duōdà

    - Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?

  • - 哥哥 gēge 立志 lìzhì 仕宦 shìhuàn

    - Anh trai quyết chí làm quan.

  • - 哥哥 gēge 佩着 pèizhe 手表 shǒubiǎo

    - Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.

  • - zhè rén 就是 jiùshì 哥哥 gēge

    - Người này chính là anh trai của hắn.

  • - 哥哥 gēge 常常 chángcháng 品箫 pǐnxiāo

    - Anh trai tôi thường xuyên thổi tiêu.

  • - zhè shì de 表哥 biǎogē

    - Đây là anh họ của tôi.

  • - 表哥 biǎogē 三岁 sānsuì

    - Anh họ lớn hơn tôi ba tuổi.

  • - 姐姐 jiějie gēn le 表哥 biǎogē

    - Chị gái gả cho anh họ của anh ấy.

  • - 表哥 biǎogē 明天 míngtiān 就要 jiùyào 娶亲 qǔqīn

    - Anh họ của tôi sẽ cưới vợ vào ngày mai.

  • - 认识 rènshí de 表哥 biǎogē ma

    - Bạn cũng quen anh họ tôi à?

  • - 表哥 biǎogē hěn 喜欢 xǐhuan 打篮球 dǎlánqiú

    - Anh họ của tôi rất thích chơi bóng rổ.

  • - 表哥 biǎogē 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 邮票 yóupiào

    - Anh họ của tôi thích sưu tầm tem.

  • - 社会 shèhuì miāo 每天 měitiān dōu shì 一副 yīfù 超凶 chāoxiōng de 表情 biǎoqíng

    - Đàn anh xã hội mèo của tôi, cả ngày trưng ra bộ mặt hung dữ。

  • - gēn 表哥 biǎogē 一起 yìqǐ wán

    - Tôi chơi cùng với anh họ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 表哥

Hình ảnh minh họa cho từ 表哥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 表哥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRNR (一口弓口)
    • Bảng mã:U+54E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao