表格 biǎogé

Từ hán việt: 【biểu cách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "表格" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (biểu cách). Ý nghĩa là: bảng; bảng biểu; bản kê; biểu mẫu; mẫu đơn. Ví dụ : - 。 Vui lòng điền thông tin vào bảng.. - 。 Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.. - 。 Chúng tôi cần in bảng ra.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 表格 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 表格 khi là Danh từ

bảng; bảng biểu; bản kê; biểu mẫu; mẫu đơn

按项目画成格子,分别填写文字或数字的书面材料

Ví dụ:
  • - qǐng 信息 xìnxī tián zài 表格 biǎogé zhōng

    - Vui lòng điền thông tin vào bảng.

  • - 表格 biǎogé de 数据 shùjù 非常 fēicháng 详细 xiángxì

    - Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.

  • - 我们 wǒmen yào jiāng 表格 biǎogé 打印 dǎyìn 出来 chūlái

    - Chúng tôi cần in bảng ra.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 表格

Động từ + 表格

Ví dụ:
  • - 需要 xūyào 提交 tíjiāo 这份 zhèfèn 表格 biǎogé

    - Bạn cần nộp biểu mẫu này.

  • - 设计 shèjì le 一个 yígè xīn de 表格 biǎogé

    - Cô ấy đã thiết kế một bảng mới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表格

  • - 填写表格 tiánxiěbiǎogé 时请 shíqǐng 小心 xiǎoxīn

    - Khi điền vào biểu mẫu, hãy cẩn thận.

  • - 表格 biǎogé de 数据 shùjù 非常 fēicháng 详细 xiángxì

    - Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.

  • - 获得 huòdé 奥运 àoyùn 代表队 dàibiǎoduì de 队员 duìyuán 资格 zīgé

    - Cô ấy đã đủ điều kiện tham gia đội tuyển Olympic.

  • - 修改 xiūgǎi 表格 biǎogé 格式 géshì

    - Chỉnh sửa định dạng bảng biểu.

  • - 表孙 biǎosūn 性格 xìnggé 十分 shífēn 活泼 huópo

    - Cháu họ tính cách rất hoạt bát.

  • - 需要 xūyào zài 表格 biǎogé shàng 签名 qiānmíng

    - Bạn cần ký tên vào bảng này.

  • - yào 填写表格 tiánxiěbiǎogé 才能 cáinéng 报名 bàomíng

    - Bạn cần điền vào mẫu đơn để đăng ký.

  • - 查查 zhāzhā de 价格表 jiàgébiǎo

    - Chỉ cần nhìn vào bảng giá của tôi.

  • - qǐng zài 表格 biǎogé zhōng 备注 bèizhù de 建议 jiànyì

    - Vui lòng ghi chú ý kiến của bạn vào biểu.

  • - 可以 kěyǐ yòng 自己 zìjǐ de 笔记本 bǐjìběn huò 活页夹 huóyèjiā lái zuò 价格表 jiàgébiǎo

    - Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.

  • - 表格 biǎogé 标示 biāoshì zhe 含量 hánliàng 数据 shùjù

    - Bảng biểu thị dữ liệu về hàm lượng.

  • - 填写表格 tiánxiěbiǎogé 以便 yǐbiàn 完成 wánchéng 注册 zhùcè

    - Điền vào mẫu đơn để hoàn tất đăng ký.

  • - 已经 yǐjīng 填写 tiánxiě le 表格 biǎogé

    - Tôi đã điền vào biểu mẫu.

  • - qǐng 信息 xìnxī tián zài 表格 biǎogé zhōng

    - Vui lòng điền thông tin vào bảng.

  • - qǐng gěi 一张 yīzhāng xīn 表格 biǎogé

    - Xin vui lòng gửi cho tôi một biểu mẫu mới.

  • - 这个 zhègè 表格 biǎogé 有五纵 yǒuwǔzòng 四横 sìhéng

    - Bảng này có năm cột và bốn hàng.

  • - 这张 zhèzhāng 表格 biǎogé 填写 tiánxiě 很糙 hěncāo

    - Bảng biểu này điền rất qua loa.

  • - 需要 xūyào 提交 tíjiāo 这份 zhèfèn 表格 biǎogé

    - Bạn cần nộp biểu mẫu này.

  • - 需要 xūyào 填写 tiánxiě 这张 zhèzhāng 表格 biǎogé

    - Bạn cần điền vào mẫu này.

  • - gāi 图表 túbiǎo de 格式 géshì hěn 雅致 yǎzhì

    - Biểu đồ được định dạng rất trang nhã.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 表格

Hình ảnh minh họa cho từ 表格

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 表格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao