Hán tự: 蚤
Đọc nhanh: 蚤 (tảo). Ý nghĩa là: bọ chét; bọ chó. Ví dụ : - 好几种沙蚤会攻击人。 Một số loài bọ chét có thể tấn công con người.. - 搞好卫生是去跳蚤的办法之一。 Giữ gìn vệ sinh là một trong những cách phòng trừ bọ chó.. - 跳蚤太多了! Bọ chó nhiều quá rồi!
Ý nghĩa của 蚤 khi là Danh từ
✪ bọ chét; bọ chó
跳蚤
- 好几种 沙蚤会 攻击 人
- Một số loài bọ chét có thể tấn công con người.
- 搞好 卫生 是 去 跳蚤 的 办法 之一
- Giữ gìn vệ sinh là một trong những cách phòng trừ bọ chó.
- 跳蚤 太多 了
- Bọ chó nhiều quá rồi!
- 跳蚤 会 在 床上 繁殖 吗 ?
- Bọ chét có sinh sản trên giường không?
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚤
- 好几种 沙蚤会 攻击 人
- Một số loài bọ chét có thể tấn công con người.
- 搞好 卫生 是 去 跳蚤 的 办法 之一
- Giữ gìn vệ sinh là một trong những cách phòng trừ bọ chó.
- 跳蚤 太多 了
- Bọ chó nhiều quá rồi!
- 跳蚤 会 在 床上 繁殖 吗 ?
- Bọ chét có sinh sản trên giường không?
Hình ảnh minh họa cho từ 蚤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蚤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蚤›