Đọc nhanh: 跳蚤定律 (khiêu tảo định luật). Ý nghĩa là: Định luật bọ chét: Mỗi lần thất bại là mỗi lần thiết lập giới hạn cho bản thân.
Ý nghĩa của 跳蚤定律 khi là Danh từ
✪ Định luật bọ chét: Mỗi lần thất bại là mỗi lần thiết lập giới hạn cho bản thân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳蚤定律
- 定律
- Định luật.
- 心脏 有 规律 地 跳动 着
- Tim có quy luật đập.
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 放松 有助于 稳定 心跳
- Thư giãn giúp ổn định nhịp tim.
- 搞好 卫生 是 去 跳蚤 的 办法 之一
- Giữ gìn vệ sinh là một trong những cách phòng trừ bọ chó.
- 心脏 的 跳动 周期 是 固定 的
- Chu kỳ đập của tim là cố định.
- 定点 跳伞
- xác định địa điểm nhảy dù
- 跳蚤 太多 了
- Bọ chó nhiều quá rồi!
- 根据 规定 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả các ứng viên đều phải tham gia kỳ thi bằng văn bản.
- 根据 规定 , 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả người nộp đơn đều phải tham gia bài thi viết.
- 更 定 法律
- Sửa đổi luật pháp
- 他 从律 所 跳槽 到 了 银行
- Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.
- 生物进化 遵循 着 一定 的 规律
- Quá trình tiến hóa sinh học tuân theo những quy luật nhất định.
- 这届 国会 结束 时 , 好几个 议案 制定 成为 法律
- Khi kỳ họp quốc hội này kết thúc, một số dự thảo đã được thông qua và trở thành luật.
- 跳蚤 会 在 床上 繁殖 吗 ?
- Bọ chét có sinh sản trên giường không?
- 法院 制定 了 新 的 法律 条款
- Tòa án thiết lập các quy định pháp lý mới.
- 我 很 确定 有 抵制 奴隶制 的 法律
- Tôi khá chắc rằng có luật chống chế độ nô lệ.
- 接受 法律 规定 的 范围
- Chấp nhận trong phạm vi pháp luật yêu cầu.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
- 有关 法律 的 规定
- Quy định liên quan đến pháp luật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跳蚤定律
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跳蚤定律 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
律›
蚤›
跳›