Đọc nhanh: 跳蚤 (khiêu tảo). Ý nghĩa là: bọ chó; bọ chét.
Ý nghĩa của 跳蚤 khi là Danh từ
✪ bọ chó; bọ chét
昆虫,身体小,深褐色或棕黄色,有吸吮的口器,脚长,善跳跃寄生在人或哺乳动物身体上,吸血液,是传染鼠疫、斑疹伤寒等病的媒介也叫虼蚤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳蚤
- 我 妹妹 擅长 跳舞
- Em gái tôi giỏi nhảy múa.
- 左眼 跳主财 , 右眼 跳主灾
- Mắt trái nháy là điềm được của, mắt phải nháy là điềm tai hoạ.
- 兔子 跳过 小沟
- Con thỏ nhảy qua mương.
- 好 死 不 死 我 很会 跳绳
- Thật may mắn vì tớ rất giỏi nhảy dây
- 跳 一个 小时 舞
- Nhảy một tiếng đồng hồ.
- 刚 捕捞 上岸 的 虾 还 活蹦乱跳
- Những con tôm mới đánh bắt lên còn nhảy tanh tách.
- 这个 跳不动
- Không nhấc được cái này.
- 心里 怦怦 地 跳 着
- tim đập thình thịch.
- 一个 纵步 跳过 壕沟
- nhảy qua chiến hào.
- 心跳 得 利害
- tim đập kinh khủng.
- 心室 跳动 有力 有序
- Tâm thất đập mạnh và có trật tự.
- 她 的 心脏 跳得 很快
- Tim của cô ấy đập rất nhanh.
- 心脏 猛烈地 跳动 着
- Tim đang đập rất nhanh.
- 心脏 有 规律 地 跳动 着
- Tim có quy luật đập.
- 跳 迪斯科
- nhảy đít-xcô
- 跳跃 运动
- nhảy vận động; môn thể thao nhảy.
- 搞好 卫生 是 去 跳蚤 的 办法 之一
- Giữ gìn vệ sinh là một trong những cách phòng trừ bọ chó.
- 跳蚤 太多 了
- Bọ chó nhiều quá rồi!
- 跳蚤 会 在 床上 繁殖 吗 ?
- Bọ chét có sinh sản trên giường không?
- 我 每天 都 跳 了 一个 舞
- Mỗi ngày tôi đều múa một điệu múa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跳蚤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跳蚤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蚤›
跳›