骚扰客蚤 sāorǎo kè zǎo

Từ hán việt: 【tao nhiễu khách tảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "骚扰客蚤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tao nhiễu khách tảo). Ý nghĩa là: Xenopsylla vexabilis.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 骚扰客蚤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 骚扰客蚤 khi là Danh từ

Xenopsylla vexabilis

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骚扰客蚤

  • - 拜托 bàituō bié 打扰 dǎrǎo

    - Làm ơn, đừng làm phiền tôi!

  • - 戚来 qīlái 家里 jiālǐ 做客 zuòkè

    - Họ hàng đến nhà làm khách.

  • - 扰乱 rǎoluàn 思路 sīlù

    - rối mạch suy nghĩ.

  • - bèi 客户 kèhù 埋怨 mányuàn 态度 tàidù 不好 bùhǎo

    - Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.

  • - 侵扰 qīnrǎo 边境 biānjìng

    - quấy nhiễu vùng biên giới.

  • - 总是 zǒngshì 客客气气 kèkèqiqì de

    - Anh ấy lúc nào cũng rất khiêm nhường.

  • - 不必 bùbì 那么 nàme 客客气气 kèkèqiqì de

    - Bạn không cần phải lịch sự thế đâu.

  • - 这些 zhèxiē 精美 jīngměi de 工艺品 gōngyìpǐn ràng 游客 yóukè men 爱不释手 àibùshìshǒu

    - Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.

  • - 忍不住 rěnbuzhù 发牢骚 fāláosāo

    - Anh ấy không nhịn đượcc mà nỏi giận.

  • - 客气 kèqi de 称呼 chēnghū

    - Cách gọi khách sáo.

  • - 扰乱治安 rǎoluànzhìān

    - làm hỗn loạn trật tự trị an.

  • - 心里 xīnli 骚骚 sāosāo de 坐立不安 zuòlìbùān

    - Tâm trí anh ấy đang rối loạn, đứng ngồi không yên.

  • - 请别 qǐngbié 骚扰 sāorǎo

    - Xin đừng quấy rầy tôi.

  • - bié 骚扰 sāorǎo de 子民 zǐmín

    - Để người của tôi yên!

  • - 一名 yīmíng yīn 性骚扰 xìngsāorǎo

    - Một cho quấy rối tình dục.

  • - 昨晚 zuówǎn bèi 一位 yīwèi 不速之客 bùsùzhīkè suǒ 打扰 dǎrǎo

    - Tối qua tôi đã bị quấy rầy bởi một vị khách không mời mà đến.

  • - 骚扰 sāorǎo

    - Rối loạn.

  • - 我们 wǒmen bèi 骚扰 sāorǎo le

    - Chúng tôi bị quấy rầy.

  • - 喜欢 xǐhuan bèi 骚扰 sāorǎo

    - Cô ấy không thích bị quấy rối.

  • - 一群 yīqún 说三道四 shuōsāndàosì de 常客 chángkè men 聚集 jùjí zài xiǎo 酒店 jiǔdiàn 议论 yìlùn duì 医生 yīshēng 夫妇 fūfù

    - Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 骚扰客蚤

Hình ảnh minh họa cho từ 骚扰客蚤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骚扰客蚤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khách
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JHER (十竹水口)
    • Bảng mã:U+5BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Rǎo , Róu
    • Âm hán việt: Nhiễu
    • Nét bút:一丨一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKU (手戈大山)
    • Bảng mã:U+6270
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Zǎo , Zhǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:フ丶丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EILMI (水戈中一戈)
    • Bảng mã:U+86A4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin: Sāo , Sǎo
    • Âm hán việt: Tao
    • Nét bút:フフ一フ丶丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMEII (弓一水戈戈)
    • Bảng mã:U+9A9A
    • Tần suất sử dụng:Cao