Đọc nhanh: 骚扰客蚤 (tao nhiễu khách tảo). Ý nghĩa là: Xenopsylla vexabilis.
Ý nghĩa của 骚扰客蚤 khi là Danh từ
✪ Xenopsylla vexabilis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骚扰客蚤
- 拜托 , 别 打扰 我 !
- Làm ơn, đừng làm phiền tôi!
- 戚来 家里 做客
- Họ hàng đến nhà làm khách.
- 扰乱 思路
- rối mạch suy nghĩ.
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 侵扰 边境
- quấy nhiễu vùng biên giới.
- 他 总是 客客气气 的
- Anh ấy lúc nào cũng rất khiêm nhường.
- 你 不必 那么 客客气气 的
- Bạn không cần phải lịch sự thế đâu.
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 他 忍不住 发牢骚
- Anh ấy không nhịn đượcc mà nỏi giận.
- 客气 的 称呼
- Cách gọi khách sáo.
- 扰乱治安
- làm hỗn loạn trật tự trị an.
- 他 心里 骚骚 的 , 坐立不安
- Tâm trí anh ấy đang rối loạn, đứng ngồi không yên.
- 请别 骚扰 我
- Xin đừng quấy rầy tôi.
- 别 骚扰 我 的 子民
- Để người của tôi yên!
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 昨晚 我 被 一位 不速之客 所 打扰
- Tối qua tôi đã bị quấy rầy bởi một vị khách không mời mà đến.
- 骚扰
- Rối loạn.
- 我们 被 骚扰 了
- Chúng tôi bị quấy rầy.
- 她 不 喜欢 被 骚扰
- Cô ấy không thích bị quấy rối.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 骚扰客蚤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骚扰客蚤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
扰›
蚤›
骚›