Đọc nhanh: 菊花 (cúc hoa). Ý nghĩa là: hoa cúc; cây hoa cúc, hậu môn. Ví dụ : - 花园里种了很多菊花。 Trong vườn có trồng nhiều hoa cúc.. - 她喜欢菊花的香味。 Cô ấy thích hương thơm của hoa cúc.. - 菊花茶喝起来很清香。 Trà hoa cúc uống rất thơm.
Ý nghĩa của 菊花 khi là Danh từ
✪ hoa cúc; cây hoa cúc
多年生草本植物; 叶子有柄; 卵形; 边缘有缺刻或锯齿秋季开花经人工培育; 品种很多; 颜色; 形状和大小变化很大是观赏植物有的品种中医入药; 这种植物的花
- 花园里 种 了 很多 菊花
- Trong vườn có trồng nhiều hoa cúc.
- 她 喜欢 菊花 的 香味
- Cô ấy thích hương thơm của hoa cúc.
- 菊花茶 喝 起来 很 清香
- Trà hoa cúc uống rất thơm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ hậu môn
代指人体的器官 (肛门)
- 他 感到 菊花 部位 有些 不适
- Anh ấy cảm thấy không thoải mái ở vùng hậu môn.
- 医生 检查 了 他 的 菊花 状况
- Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng hậu môn của anh ấy.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 菊花
✪ Số lượng + 朵/枝/把/束/棵/株 + 菊花
số lượng danh
- 我 买 了 三朵 菊花
- Tôi mua 3 bông hoa cúc.
- 花瓶 里 插 了 五枝 菊花
- Bình hoa cắm 5 cành hoa cúc.
✪ 菊花 + 开了/开得很漂亮
- 菊花 已经 开 了
- Hoa cúc đã nở rồi.
- 这些 菊花 开 得 很漂亮
- Những bông hoa cúc này nở rất đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菊花
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 花瓶 里 插 了 五枝 菊花
- Bình hoa cắm 5 cành hoa cúc.
- 菊花 是 秋天 的 花
- Hoa cúc là hoa của mùa thu.
- 花园里 种 了 很多 菊花
- Trong vườn có trồng nhiều hoa cúc.
- 菊花 在 秋天 开放
- Hoa cúc nở vào mùa thu.
- 院子 里种 着 大丽花 、 矢车菊 、 夹竹桃 以及 其他 的 花木
- Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.
- 菊花 已经 开 了
- Hoa cúc đã nở rồi.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 这些 菊花 开 得 很漂亮
- Những bông hoa cúc này nở rất đẹp.
- 菊花 有 很多 品种
- Hoa cúc có nhiều loại.
- 我 买 了 三朵 菊花
- Tôi mua 3 bông hoa cúc.
- 她 喜欢 菊花 的 香味
- Cô ấy thích hương thơm của hoa cúc.
- 庭院 里 开着 诱人 的 菊花
- Có những bông hoa cúc đẹp mắt đang nở rộ trong sân.
- 他 感到 菊花 部位 有些 不适
- Anh ấy cảm thấy không thoải mái ở vùng hậu môn.
- 菊花茶 喝 起来 很 清香
- Trà hoa cúc uống rất thơm.
- 菊花 有 许许多多 的 品种
- Hoa cúc có rất nhiều loại.
- 医生 检查 了 他 的 菊花 状况
- Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng hậu môn của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 菊花
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菊花 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm花›
菊›