Đọc nhanh: 雏菊花环 (sồ cúc hoa hoàn). Ý nghĩa là: dây chuyền sinnet, chuỗi daisy.
Ý nghĩa của 雏菊花环 khi là Danh từ
✪ dây chuyền sinnet
chain sinnet
✪ chuỗi daisy
daisy chain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雏菊花环
- 蜜蜂 附着 在 花瓣 上
- Con ong bám trên cánh hoa.
- 他 戴 着 花环
- Cô ấy đeo vòng hoa.
- 花瓶 里 插 了 五枝 菊花
- Bình hoa cắm 5 cành hoa cúc.
- 菊花 是 秋天 的 花
- Hoa cúc là hoa của mùa thu.
- 花园里 种 了 很多 菊花
- Trong vườn có trồng nhiều hoa cúc.
- 菊花 在 秋天 开放
- Hoa cúc nở vào mùa thu.
- 院子 里种 着 大丽花 、 矢车菊 、 夹竹桃 以及 其他 的 花木
- Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.
- 我编 了 一个 花环
- Tôi đã dệt một vòng hoa.
- 菊花 已经 开 了
- Hoa cúc đã nở rồi.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 这些 菊花 开 得 很漂亮
- Những bông hoa cúc này nở rất đẹp.
- 菊花 有 很多 品种
- Hoa cúc có nhiều loại.
- 我 买 了 三朵 菊花
- Tôi mua 3 bông hoa cúc.
- 她 喜欢 菊花 的 香味
- Cô ấy thích hương thơm của hoa cúc.
- 庭院 里 开着 诱人 的 菊花
- Có những bông hoa cúc đẹp mắt đang nở rộ trong sân.
- 他 感到 菊花 部位 有些 不适
- Anh ấy cảm thấy không thoải mái ở vùng hậu môn.
- 菊花茶 喝 起来 很 清香
- Trà hoa cúc uống rất thơm.
- 菊花 有 许许多多 的 品种
- Hoa cúc có rất nhiều loại.
- 医生 检查 了 他 的 菊花 状况
- Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng hậu môn của anh ấy.
- 庄园主 宅第 是 一栋 环抱 在 美丽 的 花园 中 的 大理石 房子
- Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雏菊花环
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雏菊花环 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm环›
花›
菊›
雏›