菊苣 jújù

Từ hán việt: 【cúc cự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "菊苣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cúc cự). Ý nghĩa là: rau diếp đắng, cây rau diếp xoăn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 菊苣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 菊苣 khi là Danh từ

rau diếp đắng

植物名菊科菊苣属原产于印度,是二年生草本植物茎高一公尺,叶生茸毛,叶缘有不规则的细齿状缺刻,嫩叶可以食用春夏间开淡蓝色的花朵亦称为"苦苣"

cây rau diếp xoăn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菊苣

  • - 甘菊 gānjú 还是 háishì 伯爵 bójué

    - Chamomile hay Earl Grey?

  • - 菊花 júhuā shì 秋天 qiūtiān de huā

    - Hoa cúc là hoa của mùa thu.

  • - 花园里 huāyuánlǐ zhǒng le 很多 hěnduō 菊花 júhuā

    - Trong vườn có trồng nhiều hoa cúc.

  • - 菊花 júhuā zài 秋天 qiūtiān 开放 kāifàng

    - Hoa cúc nở vào mùa thu.

  • - 莴苣 wōjù

    - ngắt lá rau diếp.

  • - 我要 wǒyào 蓝莓 lánméi 松饼 sōngbǐng gēn 甘菊 gānjú chá

    - Một bánh nướng xốp việt quất và trà hoa cúc.

  • - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng zhe 大丽花 dàlìhuā 矢车菊 shǐchējú 夹竹桃 jiāzhútáo 以及 yǐjí 其他 qítā de 花木 huāmù

    - Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.

  • - 菊花 júhuā 已经 yǐjīng kāi le

    - Hoa cúc đã nở rồi.

  • - 一蓬 yīpéng 菊花 júhuā zhèng 盛开 shèngkāi

    - Một bụi hoa cúc đang nở rộ.

  • - 这些 zhèxiē 菊花 júhuā kāi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Những bông hoa cúc này nở rất đẹp.

  • -

    - trồng hoa cúc

  • - xìng

    - Anh ấy họ Cúc.

  • - de 朋友 péngyou 姓菊 xìngjú

    - Bạn của tôi họ Cúc.

  • - 菊花 júhuā yǒu 很多 hěnduō 品种 pǐnzhǒng

    - Hoa cúc có nhiều loại.

  • - mǎi le 三朵 sānduǒ 菊花 júhuā

    - Tôi mua 3 bông hoa cúc.

  • - 喜欢 xǐhuan 菊花 júhuā de 香味 xiāngwèi

    - Cô ấy thích hương thơm của hoa cúc.

  • - 庭院 tíngyuàn 开着 kāizhe 诱人 yòurén de 菊花 júhuā

    - Có những bông hoa cúc đẹp mắt đang nở rộ trong sân.

  • - 感到 gǎndào 菊花 júhuā 部位 bùwèi 有些 yǒuxiē 不适 bùshì

    - Anh ấy cảm thấy không thoải mái ở vùng hậu môn.

  • - 菊花茶 júhuāchá 起来 qǐlai hěn 清香 qīngxiāng

    - Trà hoa cúc uống rất thơm.

  • - 我用 wǒyòng shǒu 萵苣 wōjù

    - Tôi dùng tay ngắt lá rau diếp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 菊苣

Hình ảnh minh họa cho từ 菊苣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菊苣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Jù , Qǔ
    • Âm hán việt: Cự
    • Nét bút:一丨丨一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TSS (廿尸尸)
    • Bảng mã:U+82E3
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cúc
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPFD (廿心火木)
    • Bảng mã:U+83CA
    • Tần suất sử dụng:Cao