Đọc nhanh: 菊石 (cúc thạch). Ý nghĩa là: con cúc (động vật nhuyễn thể thời xưa), cúc thạch.
Ý nghĩa của 菊石 khi là Danh từ
✪ con cúc (động vật nhuyễn thể thời xưa)
古代软体动物的一类,开始出现于泥盆纪,在中生代达到全盛时期,至白垩纪末期灭绝
✪ cúc thạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菊石
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 甘菊 还是 伯爵
- Chamomile hay Earl Grey?
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 石墩 立在 路边
- Tảng đá đứng bên đường.
- 坐在 石墩 子上
- ngồi trên tảng đá.
- 耀眼 的 钻石 闪耀 如 星星
- Ánh sáng kim cương lấp lánh như ngôi sao.
- 安如磐石
- vững như bàn thạch.
- 矢石如雨
- tên đạn như mưa.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 菊石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菊石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm石›
菊›