莫衷一是 mòzhōngyīshì

Từ hán việt: 【mạc trung nhất thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "莫衷一是" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mạc trung nhất thị). Ý nghĩa là: chưa kết luận được; chưa đi đến đâu; ngần ngừ chưa quyết; chưa ngã ngũ gì cả. Ví dụ : - 。 đối với vấn đề này, ý kiến của mọi người còn tản mạn, chưa đi đến nhất trí nào cả.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 莫衷一是 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 莫衷一是 khi là Thành ngữ

chưa kết luận được; chưa đi đến đâu; ngần ngừ chưa quyết; chưa ngã ngũ gì cả

不能得出一致的结论

Ví dụ:
  • - 对于 duìyú 这个 zhègè 问题 wèntí 大家 dàjiā 意见 yìjiàn 纷纷 fēnfēn 莫衷一是 mòzhōngyīshì

    - đối với vấn đề này, ý kiến của mọi người còn tản mạn, chưa đi đến nhất trí nào cả.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫衷一是

  • - 阿布 ābù shì 你们 nǐmen 之中 zhīzhōng 唯一 wéiyī 算得 suànde shàng shì rén de

    - Abed là người duy nhất trong số các bạn!

  • - 亚美尼亚语 yàměiníyàyǔ shì 一门 yīmén 印欧语 yìnōuyǔ yán

    - Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.

  • - 越南 yuènán shì 一个 yígè 昌盛 chāngshèng de 国家 guójiā

    - Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.

  • - shì 一名 yīmíng 月光族 yuèguāngzú

    - Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.

  • - shì 一个 yígè 可爱 kěài de 弟弟 dìdì

    - Nó là đứa em trai đáng yêu.

  • - 巴尔的摩 bāěrdìmó 勋爵 xūnjué shì 一个 yígè 都市 dūshì 传奇 chuánqí

    - Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.

  • - 一定 yídìng shì yòng 铃木 língmù · 辛克莱 xīnkèlái zhè 名字 míngzi zài ā 普尔顿 pǔěrdùn 开房 kāifáng

    - Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.

  • - de 梦想 mèngxiǎng shì 成为 chéngwéi xià 一个 yígè 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé

    - Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.

  • - zhè 就是 jiùshì 一个 yígè 比尔 bǐěr · 克林顿 kèlíndùn 事件 shìjiàn de 再现 zàixiàn

    - Lại là Bill Clinton.

  • - shì 一位 yīwèi 幼儿园 yòuéryuán 阿姨 āyí

    - Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.

  • - 一身 yīshēn dōu shì hàn

    - Cả người anh ấy đều là mồ hôi.

  • - de 哥哥 gēge shì 一名 yīmíng 厨师 chúshī

    - Anh trai tôi là một đầu bếp.

  • - shì 一个 yígè 温柔 wēnróu de 哥哥 gēge

    - Anh ấy là người anh trai dịu dàng.

  • - 哥哥 gēge shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù 律师 lǜshī

    - Anh trai là một luật sư giỏi.

  • - 哥哥 gēge shì 一个 yígè hěn 勇敢的人 yǒnggǎnderén

    - Anh trai tớ là một người rất dũng cảm.

  • - 印尼 yìnní shì 东南亚 dōngnányà de 一个 yígè 国家 guójiā

    - Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.

  • - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 万能胶 wànnéngjiāo shuǐ

    - Đây là một loại keo vạn năng.

  • - 希拉里 xīlālǐ · 克林顿 kèlíndùn shì 一个 yígè 伟人 wěirén

    - Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.

  • - 新泽西州 xīnzéxīzhōu gēn 俄克拉何马州 ékèlāhémǎzhōu 不是 búshì 一条 yītiáo

    - New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.

  • - 对于 duìyú 这个 zhègè 问题 wèntí 大家 dàjiā 意见 yìjiàn 纷纷 fēnfēn 莫衷一是 mòzhōngyīshì

    - đối với vấn đề này, ý kiến của mọi người còn tản mạn, chưa đi đến nhất trí nào cả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 莫衷一是

Hình ảnh minh họa cho từ 莫衷一是

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莫衷一是 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMYO (日一卜人)
    • Bảng mã:U+662F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Mò , Mù
    • Âm hán việt: , Mạc , Mạch , Mịch , Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:TAK (廿日大)
    • Bảng mã:U+83AB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chung , Trung , Trúng
    • Nét bút:丶一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLHV (卜中竹女)
    • Bảng mã:U+8877
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa