茶杯 chábēi

Từ hán việt: 【trà bôi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "茶杯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trà bôi). Ý nghĩa là: Cốc uống trà, tách. Ví dụ : - 。 Khay đựng cốc trà và ấm trà.. - Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!. - 。 nắp tách trà bị vỡ rồi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 茶杯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 茶杯 khi là Danh từ

Cốc uống trà

Ví dụ:
  • - 茶盘 chápán 托着 tuōzhe 茶杯 chábēi 茶壶 cháhú

    - Khay đựng cốc trà và ấm trà.

  • - 一块 yīkuài 烤饼 kǎobǐng 正好 zhènghǎo diào jìn 夫人 fūrén de 茶杯 chábēi

    - Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!

  • - 茶杯 chábēi 盖子 gàizi suì le

    - nắp tách trà bị vỡ rồi.

  • - 茶杯 chábēi 摔得 shuāidé 粉碎 fěnsuì

    - cái cốc vỡ tan tành.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

tách

盛饮料或其他液体的器具, 多为圆柱状或下部略细, 一般容积不大

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶杯

  • - 还是 háishì 要杯 yàobēi 阿诺 ānuò 帕玛 pàmǎ 不要 búyào 冰红茶 bīnghóngchá le

    - Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.

  • - 咱们 zánmen 歇会儿 xiēhuìer 喝杯 hēbēi chá

    - Chúng ta ngừng chút uống ly trà nhé.

  • - 一杯 yībēi 清淡 qīngdàn de 龙井茶 lóngjǐngchá

    - Một tách trà Long Tỉnh nhạt.

  • - 这是 zhèshì 一盏 yīzhǎn 茶杯 chábēi

    - Đây là một chén trà.

  • - 茶盘 chápán 托着 tuōzhe 茶杯 chábēi 茶壶 cháhú

    - Khay đựng cốc trà và ấm trà.

  • - 一杯 yībēi 柠檬茶 níngméngchá 一杯 yībēi 奶茶 nǎichá

    - Một cốc trà chanh với một cốc trà sữa.

  • - 我敬 wǒjìng nín 一杯 yībēi chá

    - Tôi mời bạn một ly trà.

  • - 茶杯 chábēi 盖子 gàizi suì le

    - nắp tách trà bị vỡ rồi.

  • - 杯子 bēizi yǒu 茶渣 cházhā

    - Trong cốc có bã trà.

  • - lái gàn le 这杯 zhèbēi chá

    - Đến đây, uống cạn ly trà này.

  • - 茶杯 chábēi 摔得 shuāidé 粉碎 fěnsuì

    - cái cốc vỡ tan tành.

  • - 我要 wǒyào 一杯 yībēi 珍珠奶茶 zhēnzhūnǎichá

    - Tôi muốn một cốc trà sữa trân châu.

  • - 慢走 mànzǒu 喝杯 hēbēi chá zài zǒu ba

    - Từ đã, uống tách trà rồi đi.

  • - 需要 xūyào bēi 热茶 rèchá nuǎn nuǎn 身子 shēnzi

    - Tôi cần một ít trà nóng để làm ấm người.

  • - 这杯 zhèbēi 茶太热 chátàirè le

    - Cốc trà này nóng quá.

  • - 喝一杯 hēyībēi 滚热 gǔnrè de chá

    - uống tách trà nóng hổi.

  • - yòng 杯子 bēizi 绿茶 lǜchá

    - Anh ấy dùng cốc để uống trà xanh.

  • - bāng 沏杯 qībēi 红茶 hóngchá

    - pha cho tôi một tách trà đen.

  • - de 茶杯 chábēi hěn 特别 tèbié

    - Cốc trà của cậu thật đặc biệt.

  • - 杯子 bēizi 有些 yǒuxiē de 茶叶 cháyè

    - Trong cốc có vài cặn bã của lá chè.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 茶杯

Hình ảnh minh họa cho từ 茶杯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茶杯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bôi
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMF (木一火)
    • Bảng mã:U+676F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao