Đọc nhanh: 节录 (tiết lục). Ý nghĩa là: trích; trích dẫn; trích lục, phần trích; đoạn trích. Ví dụ : - 这篇文章太长,只能节录发表。 bài văn này quá dài, chỉ có thể trích ra đăng thôi.. - 这里发表的是全文,不是节录。 đây là đăng toàn bài, không phải phần trích.. - 这一篇是读者来信的节录。 đây là phần trích trong thư gởi đến của các độc giả.
Ý nghĩa của 节录 khi là Động từ
✪ trích; trích dẫn; trích lục
从整篇文字里摘取重要的部分
- 这 篇文章 太 长 , 只能 节录 发表
- bài văn này quá dài, chỉ có thể trích ra đăng thôi.
✪ phần trích; đoạn trích
摘录下来的部分
- 这里 发表 的 是 全文 , 不是 节录
- đây là đăng toàn bài, không phải phần trích.
- 这 一篇 是 读者来信 的 节录
- đây là phần trích trong thư gởi đến của các độc giả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 节录
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 请 您 节哀顺变
- Xin người hãy kìm nén đau thương.
- 他 以 节俭 为 号
- Anh ấy lấy sự tiết kiệm làm tiêu chuẩn.
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 犹太 音乐节
- Một lễ hội âm nhạc của người Do Thái.
- 春节 要 去 拜访 亲戚
- Tết phải đi thăm họ hàng.
- 节 约 光 荣 , 浪费 可耻
- tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 春节 临近 了
- mùa xuân gần đến rồi.
- 这里 发表 的 是 全文 , 不是 节录
- đây là đăng toàn bài, không phải phần trích.
- 这 篇文章 太 长 , 只能 节录 发表
- bài văn này quá dài, chỉ có thể trích ra đăng thôi.
- 他 节录 了 这 篇文章
- Anh ấy đã trích ra bài viết này.
- 电视台 采录 了 新年 晚会节目
- đài truyền hình thu hình tiết mục dạ hội mừng năm mới
- 他 记录 下 每个 点滴 细节
- Anh ấy ghi lại từng chi tiết nhỏ.
- 这 一篇 是 读者来信 的 节录
- đây là phần trích trong thư gởi đến của các độc giả.
- 我们 收到 了 一份 来自 政府 的 通知 , 要求 我们 节约用水
- Chúng tôi đã nhận được một thông báo từ chính phủ yêu cầu tiết kiệm nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 节录
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 节录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm录›
节›