Đọc nhanh: 选录 (tuyến lục). Ý nghĩa là: lựa chọn và ghi lại.
Ý nghĩa của 选录 khi là Động từ
✪ lựa chọn và ghi lại
选择收录 (文章)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 选录
- 选美 亚军
- Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 采录 民歌
- sưu tầm ghi chép dân ca
- 选集 民歌 选集 或 诗歌 选集
- Bộ sưu tập ca dao hoặc bộ sưu tập thơ
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 实验 记录
- Ghi chép thí nghiệm
- 短篇小说 选中 收录 了 他 的 作品
- tác phẩm của anh ấy được chọn đưa vào trong tuyển tập chuyện ngắn .
- 选择 您 希望 将 文件 导出 到 的 目录
- Chọn thư mục mà bạn muốn xuất các tập tin trong mục lục.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 选录
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 选录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm录›
选›