摘录 zhāilù

Từ hán việt: 【trích lục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "摘录" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trích lục). Ý nghĩa là: trích lục; trích. Ví dụ : - 。 bài văn này rất hay, tôi đã trích chép lại vài đoạn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 摘录 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 摘录 khi là Động từ

trích lục; trích

从书刊、文件等里头选择一部分写下来

Ví dụ:
  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng hěn hǎo 特地 tèdì 摘录 zhāilù le 几段 jǐduàn

    - bài văn này rất hay, tôi đã trích chép lại vài đoạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摘录

  • - 卡拉 kǎlā · 史密斯 shǐmìsī 取款 qǔkuǎn shí de 录像 lùxiàng 发过来 fāguòlái

    - Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.

  • - 妈妈 māma zài zhāi 辣椒 làjiāo

    - Mẹ đang hái ớt.

  • - 哈佛 hāfó méi 录取 lùqǔ

    - Cô ấy không vào được Harvard.

  • - 录制 lùzhì 唱片 chàngpiàn

    - thu băng ca nhạc.

  • - 一部 yībù 记录片 jìlùpiàn

    - một bộ phim tài liệu

  • - 采录 cǎilù 民歌 míngē

    - sưu tầm ghi chép dân ca

  • - 家谱 jiāpǔ 祖先 zǔxiān 家族 jiāzú shù

    - Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình

  • - 这个 zhègè 记录 jìlù 不可企及 bùkěqǐjí

    - Kỷ lục này không thể phá vỡ.

  • - 爬树 páshù zhāi le 一些 yīxiē 酸角 suānjiǎo zuò 弟弟 dìdì ài chī de 酸角 suānjiǎo gāo

    - Trèo lên hái chút me để làm kẹo me mà em trai thích ăn.

  • - 实验 shíyàn 记录 jìlù

    - Ghi chép thí nghiệm

  • - 他们 tāmen le 这些 zhèxiē shī dōu 不忍 bùrěn 释手 shìshǒu 一定 yídìng yào 抄录 chāolù 一份 yīfèn

    - bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.

  • - 财产目录 cáichǎnmùlù

    - Bản kê tài sản.

  • - chē nèi 人员 rényuán 当时 dāngshí 并未 bìngwèi 下车 xiàchē 监控 jiānkòng 录像 lùxiàng 只照 zhǐzhào dào cóng jià

    - Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ

  • - 录音机 lùyīnjī de 插头 chātóu méi chā shàng

    - Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.

  • - 放录像 fànglùxiàng

    - phát hình đã thu.

  • - 安全局 ānquánjú dōu 记录在案 jìlùzàiàn

    - Cục tình báo lưu giữ tất cả những điều đó trong hồ sơ.

  • - 石炭系 shítànxì de 化石 huàshí 记录 jìlù hěn 丰富 fēngfù

    - Hệ than đá có nhiều hóa thạch phong phú.

  • - 录像 lùxiàng 设备 shèbèi

    - thiết bị ghi hình.

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng hěn hǎo 特地 tèdì 摘录 zhāilù le 几段 jǐduàn

    - bài văn này rất hay, tôi đã trích chép lại vài đoạn.

  • - 偷走 tōuzǒu 钱包 qiánbāo de 那个 nàgè rén de 通讯录 tōngxùnlù 拿走 názǒu le

    - Người lấy trộm ví của tôi cũng lấy luôn sổ địa chỉ của tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 摘录

Hình ảnh minh họa cho từ 摘录

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摘录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhāi , Zhé
    • Âm hán việt: Trích
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QYCB (手卜金月)
    • Bảng mã:U+6458
    • Tần suất sử dụng:Cao