自始至终 zìshǐzhìzhōng

Từ hán việt: 【tự thủy chí chung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "自始至终" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tự thủy chí chung). Ý nghĩa là: từ đầu chí cuối; từ đầu đến cuối. Ví dụ : - 。 đại hội từ đầu đến cuối tràn ngập tình đoàn kết.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 自始至终 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 自始至终 khi là Thành ngữ

từ đầu chí cuối; từ đầu đến cuối

从开始到末了

Ví dụ:
  • - 大会 dàhuì 自始至终 zìshǐzhìzhōng 充满 chōngmǎn zhe 团结 tuánjié 欢乐 huānlè de 气氛 qìfēn

    - đại hội từ đầu đến cuối tràn ngập tình đoàn kết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自始至终

  • - 无论 wúlùn 怎么 zěnme 哀求 āiqiú 始终 shǐzhōng 告诉 gàosù 那个 nàgè 秘密 mìmì

    - Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.

  • - 始终 shǐzhōng duì 妻子 qīzǐ 钟情 zhōngqíng

    - Anh ấy luôn chung tình với vợ.

  • - 计划 jìhuà de 始终 shǐzhōng 非常 fēicháng 关键 guānjiàn

    - Toàn bộ quá trình của kế hoạch rất quan trọng.

  • - 绑架 bǎngjià le de 前女友 qiánnǚyǒu 终因 zhōngyīn 自己 zìjǐ de 行为 xíngwéi ér 悔恨 huǐhèn 终生 zhōngshēng

    - Bắt cóc bạn gái cũ của mình, và anh ta hối hận về hành động của mình trong suốt quãng đời còn lại.

  • - 开始 kāishǐ 沉迷 chénmí 小说 xiǎoshuō 无法自拔 wúfǎzìbá

    - Cô ấy bắt đầu đắm chìm vào tiểu thuyết, không thể thoát ra.

  • - 始终 shǐzhōng 没有 méiyǒu 照面 zhàomiàn ér

    - không bao giờ gặp nhau.

  • - zài 学习 xuéxí shàng zuì 忌讳 jìhuì de shì 有始无终 yǒushǐwúzhōng

    - trong học tập, điều kị nhất là có đầu mà không có đuôi.

  • - 始终 shǐzhōng 问心无愧 wènxīnwúkuì

    - Anh ấy trước nay không thẹn với lòng.

  • - 原始 yuánshǐ 究终 jiūzhōng 方知 fāngzhī 所以 suǒyǐ

    - Truy cứu kỹ lưỡng, mới hiểu rõ nguyên nhân.

  • - 始终保持 shǐzhōngbǎochí 乐观 lèguān de 态度 tàidù

    - Anh ấy luôn luôn giữ thái độ lạc quan.

  • - 甚至 shènzhì 亲密 qīnmì dào 自己 zìjǐ 置于 zhìyú 危险 wēixiǎn 境地 jìngdì

    - Thậm chí có thể đủ gần để tự đặt mình vào tình trạng nguy hiểm.

  • - 始终认为 shǐzhōngrènwéi 努力 nǔlì jiù huì yǒu 回报 huíbào

    - Cô ấy trước nay cho rằng chăm chỉ sẽ được đền đáp.

  • - 报名 bàomíng 时间 shíjiān 自即日起 zìjírìqǐ zhì 本月底 běnyuèdǐ zhǐ

    - Thời gian đăng ký bắt đầu từ hôm nay cho đến cuối tháng này.

  • - 善始善终 shànshǐshànzhōng

    - trước sau đều vẹn toàn.

  • - 始终不懈 shǐzhōngbùxiè ( 自始至终 zìshǐzhìzhōng 松懈 sōngxiè )

    - bền bỉ từ đầu đến cuối.

  • - 终于 zhōngyú cháng le 自己 zìjǐ de 梦想 mèngxiǎng

    - Cuối cùng anh cũng thực hiện được ước mơ của mình.

  • - 这位 zhèwèi 诗人 shīrén 虽然 suīrán 抱负 bàofù 远大 yuǎndà què 始终 shǐzhōng bèi 大材小用 dàcáixiǎoyòng

    - Nhà thơ dù có tham vọng lớn nhưng luôn không được trọng dụng.

  • - 始终 shǐzhōng 改变 gǎibiàn 自己 zìjǐ de 决定 juédìng

    - Cô ấy luôn không thay đổi quyết định của mình.

  • - 大会 dàhuì 自始至终 zìshǐzhìzhōng 充满 chōngmǎn zhe 团结 tuánjié 欢乐 huānlè de 气氛 qìfēn

    - đại hội từ đầu đến cuối tràn ngập tình đoàn kết.

  • - 始终 shǐzhōng 坚持 jiānchí 自己 zìjǐ de 观点 guāndiǎn

    - Cô ấy vẫn luôn kiên định với quan điểm của mình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 自始至终

Hình ảnh minh họa cho từ 自始至终

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自始至终 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ , Thí , Thỉ
    • Nét bút:フノ一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIR (女戈口)
    • Bảng mã:U+59CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:フフ一ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMHEY (女一竹水卜)
    • Bảng mã:U+7EC8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chí 至 (+0 nét)
    • Pinyin: Dié , Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MIG (一戈土)
    • Bảng mã:U+81F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa