Đọc nhanh: 从头到尾 (tòng đầu đáo vĩ). Ý nghĩa là: từ đầu đến đuôi, từ đầu đến cuối, toàn bộ (điều). Ví dụ : - 从头到尾都是开会 Đó là các hội nghị và cuộc họp toàn bộ thời gian.
Ý nghĩa của 从头到尾 khi là Thành ngữ
✪ từ đầu đến đuôi
from head to tail
✪ từ đầu đến cuối
from start to finish
✪ toàn bộ (điều)
the whole (thing)
- 从头到尾 都 是 开会
- Đó là các hội nghị và cuộc họp toàn bộ thời gian.
✪ gót đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 从头到尾
- 抬 裉 ( 上衣 从 肩头 到 腋下 的 尺寸 )
- phần nách áo.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 他 是 个 硬骨头 , 从不 轻易 妥协
- Anh ấy là người kiên cường, không bao giờ dễ dàng nhượng bộ.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 我们 从 远处 看到 山脉
- Chúng tôi thấy dãy núi từ xa.
- 事到临头 , 要 沉住气
- khi sự việc xảy đến, phải bình tĩnh.
- 从 这里 到 学校 有 三 公里 地
- Từ đây đến trường có ba cây số.
- 苦日子 终于 熬 到头 了
- Ngày tháng khó khăn cuối cùng cũng qua rồi.
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 从 头儿 再 来
- làm lại từ đầu.
- 从 头儿 做起
- làm từ đầu.
- 从头到尾 都 是 开会
- Đó là các hội nghị và cuộc họp toàn bộ thời gian.
- 我 从头到尾 都 在 听
- Tôi đã nghe từ đầu đến cuối.
- 这样 的 时刻 在 每个 街头巷尾 都 能 遇到
- Những khoảnh khắc như thế này có thể được nhìn thấy trên đầu đường cuối ngõ.
- 从 这里 走 到 车站 , 何须 半个 钟头
- Từ đây đến trạm xe buýt, cần gì nửa tiếng phải không?
- 这件 事 从头到尾 都 散发 著 ( 贪污腐化 的 ) 臭味
- Cái việc này từ đầu đến cuối đều phát ra một mùi hôi thối (của tham nhũng và suy thoái)!
- 他 好 想 与 他 携手 从 天光 乍破 走到 暮 雪白 头
- cô ấy rất muốn năm tay anh ấy, từ thanh xuân đến lúc đầu bạc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 从头到尾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 从头到尾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm从›
到›
头›
尾›