自始 zì shǐ

Từ hán việt: 【tự thủy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "自始" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tự thủy). Ý nghĩa là: ab initio, ngay từ đầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 自始 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 自始 khi là Phó từ

ab initio

ngay từ đầu

from the outset

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自始

  • - 不是 búshì 来自 láizì 格拉斯哥 gélāsīgē

    - Tôi cũng không đến từ Glasgow!

  • - 开始 kāishǐ 沉迷 chénmí 小说 xiǎoshuō 无法自拔 wúfǎzìbá

    - Cô ấy bắt đầu đắm chìm vào tiểu thuyết, không thể thoát ra.

  • - 始终不懈 shǐzhōngbùxiè ( 自始至终 zìshǐzhìzhōng 松懈 sōngxiè )

    - bền bỉ từ đầu đến cuối.

  • - dāng duì 自己 zìjǐ de 前途 qiántú 没有 méiyǒu 任何 rènhé 想法 xiǎngfǎ shí 惰性 duòxìng 便 biàn 开始 kāishǐ le

    - Khi bạn không có ý tưởng về tương lai của mình, quán tính bắt đầu

  • - 自从 zìcóng 开始 kāishǐ 锻炼 duànliàn 身体 shēntǐ 变强 biànqiáng le

    - Kể từ khi anh ấy bắt đầu tập thể dục, cơ thể đã khỏe mạnh hơn.

  • - 始终 shǐzhōng 改变 gǎibiàn 自己 zìjǐ de 决定 juédìng

    - Cô ấy luôn không thay đổi quyết định của mình.

  • - 大会 dàhuì 自始至终 zìshǐzhìzhōng 充满 chōngmǎn zhe 团结 tuánjié 欢乐 huānlè de 气氛 qìfēn

    - đại hội từ đầu đến cuối tràn ngập tình đoàn kết.

  • - 循环 xúnhuán 周而复始 zhōuérfùshǐ 结束 jiéshù zài 起点 qǐdiǎn huò 持续 chíxù 重复 chóngfù 自身 zìshēn de 系列 xìliè huò 过程 guòchéng 循环 xúnhuán

    - là một chuỗi hoặc quá trình kết thúc tại điểm xuất phát hoặc tiếp tục lặp lại chính mình.

  • - 开始 kāishǐ 怀疑 huáiyí 自己 zìjǐ le

    - Tôi bắt đầu nghi ngờ bản thân.

  • - 犯罪行为 fànzuìxíngwéi de 根源 gēnyuán 是否 shìfǒu shǐ 自幼 zìyòu shí

    - Nguyên nhân của hành vi phạm tội có bắt nguồn từ thời thơ ấu hay không?

  • - 六岁 liùsuì 开始 kāishǐ 学习 xuéxí 钢琴 gāngqín

    - Tôi bắt đầu học piano từ năm sáu tuổi.

  • - 始终 shǐzhōng 坚持 jiānchí 自己 zìjǐ de 观点 guāndiǎn

    - Cô ấy vẫn luôn kiên định với quan điểm của mình.

  • - 这些 zhèxiē 骨针 gǔzhēn shì 原始人 yuánshǐrén 力求 lìqiú 征服 zhēngfú 自然 zìrán de 有力 yǒulì 见证 jiànzhèng

    - Những chiếc kim xương và đầu mũi tên bằng xương này là nhân chứng hùng hồn về nỗ lực chinh phục thiên nhiên của con người nguyên thủy

  • - 开始 kāishǐ 试验 shìyàn hěn 顺手 shùnshǒu shì hěn 自然 zìrán de

    - bắt đầu thí nghiệm không được trôi chảy lắm cũng là điều tự nhiên thôi.

  • - 自从 zìcóng zhè zhōu 开始 kāishǐ 气温 qìwēn 明显 míngxiǎn 下降 xiàjiàng

    - Kể từ đầu tuần này, nhiệt độ đã giảm đáng kể.

  • - 自称 zìchēng 了解 liǎojiě 这件 zhèjiàn 事情 shìqing de 始末 shǐmò

    - Cô ấy tự nhận hiểu đầu đuôi sự việc này.

  • - 原始人 yuánshǐrén 用尖 yòngjiān 石块 shíkuài 兽骨 shòugǔ wèi 自己 zìjǐ 制作 zhìzuò 原始 yuánshǐ de 工具 gōngjù

    - Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.

  • - 自从 zìcóng 去年 qùnián 开始 kāishǐ xué 中文 zhōngwén

    - Kể từ năm ngoái, tôi đã bắt đầu học tiếng Trung.

  • - 开始 kāishǐ le 自己 zìjǐ de 万里 wànlǐ 征程 zhēngchéng

    - Anh ấy đã bắt đầu hành trình vạn dặm.

  • - shì 自作自受 zìzuòzìshòu 也许 yěxǔ 发现 fāxiàn shì xiān 开始 kāishǐ 乱来 luànlái de

    - Bạn tự làm tự chịu! Có thể anh ấy phát hiện ra rằng bạn đã bắt đầu lộn xộn trước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 自始

Hình ảnh minh họa cho từ 自始

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自始 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ , Thí , Thỉ
    • Nét bút:フノ一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIR (女戈口)
    • Bảng mã:U+59CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao