Đọc nhanh: 脑筋过时 (não cân quá thì). Ý nghĩa là: suy nghĩ lỗi thời; cổ lô sĩ. Ví dụ : - 你说,是现在的孩子给惯坏了,还是我的脑筋过时了? Bạn nói xem, là trẻ em hiện nay hư hỏng hay do suy nghĩ của tôi thực sự đã lỗi thời đây.
Ý nghĩa của 脑筋过时 khi là Thành ngữ
✪ suy nghĩ lỗi thời; cổ lô sĩ
- 你 说 是 现在 的 孩子 给 惯坏 了 还是 我 的 脑筋 过时 了
- Bạn nói xem, là trẻ em hiện nay hư hỏng hay do suy nghĩ của tôi thực sự đã lỗi thời đây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑筋过时
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 我 在 雷克雅 维克 冰岛 首都 待过 一段时间
- Tôi đã dành một thời gian ở Reykjavik
- 庞培 什么 时候 考虑 过能 不能 打
- Đã bao giờ Pompey trì hoãn hành động vì lý do?
- 过 马路 时要 小心
- Khi qua đường phải cẩn thận.
- 过 马路 时要 特别 注意安全
- Khi qua đường cần đặc biệt chú ý đến an toàn.
- 小时候 我害 过 水痘
- Khi còn nhỏ, tôi từng mắc bệnh thủy đậu.
- 经典 永不 过时
- Những tác phẩm kinh điển không bao giờ lỗi thời.
- 过年 时不兴 剪头发
- Trong dịp Tết không được cắt tóc.
- 可不是 , 时间 过得 真快
- Còn phải nói, thời gian trôi nhanh lắm.
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 船 在 过渡 时 非常 平稳
- Thuyền rất ổn định khi qua sông.
- 火车 经过 时 微微 震动
- Khi tàu hỏa đi qua có rung động nhẹ.
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
- 爬山 时 她 闪 了 脚筋
- Anh ấy bị bong gân chân khi leo núi.
- 感觉 刷 手机 时间 过得 好 快
- Lướt điện thoại cảm giác thời gian trôi qua rất nhanh.
- 咱们 别支 嘴儿 , 让 他 自己 多动 动脑筋
- chúng ta đừng mách nước, để anh ấy tự suy nghĩ.
- 你 可 有 过去 百思买 购物 时
- Lần cuối cùng bạn ở Best Buy là khi nào
- 她 熨 衬衣 时 样子 呆板 不 动脑筋
- Khi cô ấy ủi áo sơ mi, cô ấy trông cứng nhắc và không suy nghĩ.
- 你 说 是 现在 的 孩子 给 惯坏 了 还是 我 的 脑筋 过时 了
- Bạn nói xem, là trẻ em hiện nay hư hỏng hay do suy nghĩ của tôi thực sự đã lỗi thời đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脑筋过时
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脑筋过时 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm时›
筋›
脑›
过›