Đọc nhanh: 过时间 (quá thì gian). Ý nghĩa là: quá giờ. Ví dụ : - 查过时间线了吗 Dòng thời gian của Merck đã kiểm tra chưa?
Ý nghĩa của 过时间 khi là Danh từ
✪ quá giờ
- 查 过 时间 线 了 吗
- Dòng thời gian của Merck đã kiểm tra chưa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过时间
- 我 在 雷克雅 维克 冰岛 首都 待过 一段时间
- Tôi đã dành một thời gian ở Reykjavik
- 可不是 , 时间 过得 真快
- Còn phải nói, thời gian trôi nhanh lắm.
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 感觉 刷 手机 时间 过得 好 快
- Lướt điện thoại cảm giác thời gian trôi qua rất nhanh.
- 时间 过半 , 任务 过半
- hơn nửa thời gian, nhiệm vụ đã làm hơn nửa rồi.
- 经过 长时间 包围 之后 , 这个 小镇 已 被 起义军 攻克
- Sau một thời gian dài bị vây hãm, thị trấn nhỏ này đã bị lực lượng nổi dậy chiếm đóng.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 等 车时 时间 过得 真慢
- Lúc đợi xe thời gian trôi qua rất chậm.
- 经过 一段时间
- Trải qua một khoảng thời gian.
- 时间 已逝 , 一切 已成 过去
- Thời gian đã trôi qua, mọi thứ đã thành quá khứ.
- 这种 飞机 不但 速度 远超过 一般 客机 , 续航 时间 也 很长
- loại máy bay này không những tốc độ vượt xa các loại máy bay chở khách thông thường, mà thời gian bay liên tục cũng rất dài.
- 原来 这 是 浅 睡眠 时间 过久 的 缘故
- Hóa ra là do ngủ không được sâu giấc .
- 查 过 时间 线 了 吗
- Dòng thời gian của Merck đã kiểm tra chưa?
- 这些 都 不过 是 时间尺度 的 问题
- Đây chỉ là vấn đề thước đo về thời gian.
- 三天 时间 轻松 过得 了
- Ba ngày trôi qua thật nhẹ nhàng.
- 时间 过得 真快
- Thời gian trôi thật nhanh.
- 时间 过得 真快 转眼间 一 学期 又 快 结束 了
- Thời gian trôi qua nhanh quá, trong nháy mắt đã kết thúc một học kì
- 这 段时间 的 日子 过得 很快
- Khoảng thời gian này trôi rất nhanh.
- 费 了 你 这么 多 时间 , 我 心里 真 过不去
- làm anh mất nhiều thời gian thế, tôi thật là áy náy.
- 我过 了 一段 忙碌 的 时间
- Tôi đã trải qua một khoảng thời gian bận rộn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过时间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过时间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm时›
过›
间›