Hán tự: 耸
Đọc nhanh: 耸 (tủng). Ý nghĩa là: đứng thẳng; vút lên; sừng sững, kinh động; kinh hãi; chấn động, nhún; nhướn; nhô. Ví dụ : - 这座楼高耸入云。 Tòa nhà này cao vút tầng mây.. - 那棵树耸立于田野之中。 Cái cây đó đứng sừng sững giữa cánh đồng.. - 他的话耸人听闻。 Lời nói của anh ấy gây chấn động người nghe.
Ý nghĩa của 耸 khi là Động từ
✪ đứng thẳng; vút lên; sừng sững
高起;矗立
- 这 座楼 高耸入云
- Tòa nhà này cao vút tầng mây.
- 那棵 树 耸立 于 田野 之中
- Cái cây đó đứng sừng sững giữa cánh đồng.
✪ kinh động; kinh hãi; chấn động
惊动;惊惧
- 他 的话 耸人听闻
- Lời nói của anh ấy gây chấn động người nghe.
- 那 消息 耸动 一时
- Tin tức đó gây chấn động một thời.
✪ nhún; nhướn; nhô
向上抬
- 她 耸 了 肩 , 表示 无奈
- Cô ấy nhún vai, tỏ ra bất lực.
- 他 耸 起 眉毛
- Anh ấy nhướn lông mày.
- 我 耸 着 头
- Tôi nhô cái đầu lên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耸
- 她 耸 了 肩 , 表示 无奈
- Cô ấy nhún vai, tỏ ra bất lực.
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 高耸 云天
- cao vút mây xanh
- 高耸入云
- cao vút tầng mây
- 高耸 凌云
- cao tít trên trời xanh.
- 耸动视听
- nghe mà chấn động cả lên.
- 高耸 的 纪念碑
- bia kỷ niệm cao ngất
- 群山 耸立
- những ngọn núi cao chót vót.
- 悬崖峭壁 耸立
- Vách đá dựng đứng cao vút.
- 他 耸 起 眉毛
- Anh ấy nhướn lông mày.
- 柳眉倒竖 ( 形容 女人 发怒 时耸眉 的 样子 )
- lông mày dựng đứng lên.
- 崭山 耸入 云端
- Núi cao vút lên tận mây.
- 我 耸 着 头
- Tôi nhô cái đầu lên.
- 在 一条 狭窄 的 山路 上 , 耸立着 一座 古老 的 城堡
- Trên một con đường núi hẹp sừng sững đó một lâu đài cổ.
- 高楼大厦 耸立 街边
- Những tòa nhà cao tầng mọc sừng sững bên đường phố.
- 峰顶 的 纪念碑 高耸 空际
- đỉnh bia kỷ niệm cao sừng sững giữa trời.
- 多 麽 耸人听闻 的 事 具备 连续剧 的 一切 要素
- Điều này thật đáng ngạc nhiên và thú vị! Nó có đầy đủ các yếu tố của một bộ phim truyền hình liên tục.
- 那 消息 耸动 一时
- Tin tức đó gây chấn động một thời.
- 那座 岩峰 高耸入云
- Mỏm núi đá đó cao chọc trời.
- 那棵 树 耸立 于 田野 之中
- Cái cây đó đứng sừng sững giữa cánh đồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm耸›