- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Nhĩ 耳 (+4 nét)
- Pinyin:
Sǒng
- Âm hán việt:
Tủng
- Nét bút:ノ丶ノ丶一丨丨一一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱从耳
- Thương hiệt:OOSJ (人人尸十)
- Bảng mã:U+8038
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 耸
-
Phồn thể
聳
-
Cách viết khác
𡷽
Ý nghĩa của từ 耸 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 耸 (Tủng). Bộ Nhĩ 耳 (+4 nét). Tổng 10 nét but (ノ丶ノ丶一丨丨一一一). Ý nghĩa là: 2. nhún, 3. ghê, rợn. Từ ghép với 耸 : 高山聳立 Núi cao sừng sững, 聳一聳肩膀 Nhún vai một cái Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cao thẳng lên, cao vót
- 2. nhún
- 3. ghê, rợn
Từ điển Trần Văn Chánh