Đọc nhanh: 危言耸听 (nguy ngôn tủng thính). Ý nghĩa là: nói chuyện giật gân; bắn tiếng đe doạ.
Ý nghĩa của 危言耸听 khi là Thành ngữ
✪ nói chuyện giật gân; bắn tiếng đe doạ
故意说吓人的话使听的人吃惊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 危言耸听
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 闻听 此言 , 铁牛 更加 寝食难安
- Nghe đến đây, Tie Nữu lại càng khó ăn, khó ngủ.
- 大家 听 了 他 的 胡言 , 都 嗤之以鼻
- Mọi người nghe những lời nói vớ vẩn của anh ta đều xì mũi coi thường.
- 耸动视听
- nghe mà chấn động cả lên.
- 别 听 他 的 , 这 都 是 捕风捉影 的 闲言碎语
- Đừng nghe anh ấy, đây đều là những lời đoán bừa không có căn cứ.
- 我 不 喜欢 听 谎言
- Tôi không thích nghe lời nói dối.
- 言听计从 , 倚为 腹心
- nói gì nghe nấy, hoàn toàn dựa vào người tâm phúc.
- 非礼 勿 听 , 非礼 勿言 , 非礼 勿动
- Đừng nghe những hành vi không phù hợp, đừng nói những lời không phù hợp, đừng làm những việc không phù hợp
- 无知 的 言论 很 危险
- Những ý kiến thiếu hiểu biết rất nguy hiểm.
- 多 麽 耸人听闻 的 事 具备 连续剧 的 一切 要素
- Điều này thật đáng ngạc nhiên và thú vị! Nó có đầy đủ các yếu tố của một bộ phim truyền hình liên tục.
- 美国 是 不会 听取 这些 逆耳忠言 的
- Hoa Kỳ sẽ không lắng nghe những lời thật này
- 言 者 无心 , 听者 有意
- kẻ nói vô tình, người nghe hữu ý.
- 辟 谣言 以正视听
- Loại bỏ tin đồn để mọi người có cái nhìn đúng.
- 他 聆听 着 每 一个 人 的 发言 仔细 地 权衡 着 每 一种 方案 的 利弊
- Anh ấy lắng nghe bài phát biểu của mọi người và cẩn thận cân nhắc ưu và nhược điểm của từng bài phát biểu.
- 言者谆谆 , 听者 藐 藐 ( 说 的 人 很 诚恳 , 听 的 人 却 不 放在心上 )
- người nói ân cần, người nghe hờ hững.
- 言 者 无意 听者有心 她 把头 拼命 低 下来
- Cô cúi đầu tuyệt vọng vì người nói không có chủ ý và người nghe có chủ ý.
- 有些 人 风言风语 , 说 的话 很 难听
- có những người nói xấu sau lưng, lời nói rất khó nghe.
- 他 的话 耸人听闻
- Lời nói của anh ấy gây chấn động người nghe.
- 那 部 耸人听闻 的 书 曾 轰动一时
- Cuốn sách đáng sợ đó đã gây chấn động một thời.
- 言者谆谆 , 听 着 藐 藐
- người nói thì thiết tha, người nghe thì thờ ơ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 危言耸听
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 危言耸听 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm危›
听›
耸›
言›