高耸云天 gāosǒng yúntiān

Từ hán việt: 【cao tủng vân thiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "高耸云天" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cao tủng vân thiên). Ý nghĩa là: cao chọc trời.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 高耸云天 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 高耸云天 khi là Tính từ

cao chọc trời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高耸云天

  • - 蓝天 lántiān 烘托 hōngtuō zhe 白云 báiyún

    - trời xanh làm nền cho mây trắng.

  • - yún 能够 nénggòu 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 预知 yùzhī 天气 tiānqì 变化 biànhuà

    - mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.

  • - 乌云 wūyún 委集 wěijí 天空 tiānkōng 阴沉 yīnchén

    - Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.

  • - 乌云 wūyún 网住 wǎngzhù 天空 tiānkōng

    - Mây đen phủ kín bầu trời.

  • - 乌云 wūyún dào zhù le 天空 tiānkōng

    - Mây đen phủ kín bầu trời.

  • - 乌云 wūyún 掩盖 yǎngài le lán 天空 tiānkōng

    - Mây đen che phủ bầu trời xanh.

  • - 高峰 gāofēng zhí chā 云天 yúntiān

    - đỉnh núi cao tận mây xanh

  • - 知道 zhīdào 天安门 tiānānmén 多高 duōgāo

    - Bạn biết Thiên An Môn cao bao nhiêu không?

  • - 天空 tiānkōng 阴沉沉 yīnchénchén 地罩 dìzhào mǎn le 乌云 wūyún

    - bầu trời đen kịt, phủ đầy mây đen.

  • - 天空 tiānkōng 中有 zhōngyǒu 一层 yīcéng 淡淡的 dàndànde yún

    - Trên bầu trời có một lớp mây mỏng nhạt.

  • - 高耸 gāosǒng 云天 yúntiān

    - cao vút mây xanh

  • - 高耸入云 gāosǒngrùyún

    - cao vút tầng mây

  • - 高耸 gāosǒng 凌云 língyún

    - cao tít trên trời xanh.

  • - 高入 gāorù 云霄 yúnxiāo

    - cao vút tận tầng mây.

  • - 响彻 xiǎngchè 云天 yúntiān

    - vang thấu mây xanh

  • - 天天 tiāntiān 摆着 bǎizhe 一副 yīfù 高傲 gāoào de 样子 yàngzi

    - Anh ấy ngày ngày tỏ ra một bộ dạng cao ngạo.

  • - 高耸 gāosǒng de 纪念碑 jìniànbēi

    - bia kỷ niệm cao ngất

  • - 那座 nàzuò 岩峰 yánfēng 高耸入云 gāosǒngrùyún

    - Mỏm núi đá đó cao chọc trời.

  • - 那座峰 nàzuòfēng 高耸入云 gāosǒngrùyún

    - Ngọn núi đó cao vút tận mây.

  • - zhè 座楼 zuòlóu 高耸入云 gāosǒngrùyún

    - Tòa nhà này cao vút tầng mây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 高耸云天

Hình ảnh minh họa cho từ 高耸云天

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高耸云天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+4 nét)
    • Pinyin: Sǒng
    • Âm hán việt: Tủng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOSJ (人人尸十)
    • Bảng mã:U+8038
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao