Đọc nhanh: 老街 (lão nhai). Ý nghĩa là: phố cổ; khu phố cổ, Lào Cai; tỉnh Lào Cai. Ví dụ : - 我们去逛逛老街吧。 Chúng ta đi dạo phố cổ nhé.. - 老街上的小吃非常有名。 Các món ăn vặt trên phố cổ rất nổi tiếng.. - 我想去老街省旅游。 Tôi muốn đi du lịch tỉnh Lào Cai.
Ý nghĩa của 老街 khi là Từ điển
✪ phố cổ; khu phố cổ
历史悠久
- 我们 去 逛逛 老街 吧
- Chúng ta đi dạo phố cổ nhé.
- 老 街上 的 小吃 非常 有名
- Các món ăn vặt trên phố cổ rất nổi tiếng.
✪ Lào Cai; tỉnh Lào Cai
(省越南地名北越省份之一)
- 我 想 去 老街 省 旅游
- Tôi muốn đi du lịch tỉnh Lào Cai.
- 老街 的 旅游 资源 丰富
- Lào Cai có nhiều nguồn tài nguyên du lịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老街
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 他 在 街头 逢见 老友
- Anh ấy gặp bạn cũ trên đường phố.
- 他 在 街头 遇见 了 老朋友
- Anh gặp một người bạn cũ trên phố.
- 这条 街 老 长老 长 的
- Con phố này rất dài.
- 老人家 热心肠 , 街坊四邻 有个 磕头碰脑 的 事 , 他 都 出面 调停
- cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.
- 老 街上 的 小吃 非常 有名
- Các món ăn vặt trên phố cổ rất nổi tiếng.
- 老街 的 旅游 资源 丰富
- Lào Cai có nhiều nguồn tài nguyên du lịch.
- 这条 街 有 十进 的 老宅
- Đường này có ngôi nhà cổ mười dãy.
- 老人 没有 子女 , 病中 全靠 街坊 尽心 扶持
- Người già không con cái, bị bệnh đều nhờ vào sự giúp đỡ tận tình của dân phố.
- 古老 的 街道 挂满 了 灯笼
- Con phố cổ treo đầy đèn lồng.
- 街上 有 很多 老外
- Trên phố có nhiều người nước ngoài.
- 我 想 去 老街 省 旅游
- Tôi muốn đi du lịch tỉnh Lào Cai.
- 我们 去 逛逛 老街 吧
- Chúng ta đi dạo phố cổ nhé.
- 老街 又 迎来 了 新 客户
- Phố cũ lại đón những cư dân mới.
- 在 街上 , 无意间 瞥见 , 了 多年不见 的 老朋友
- trên đường phố bất ngờ thoáng thấy một người bạn cũ đã lâu lắm rồi không gặp.
- 他 觉得 和 她 似曾相识 , 于 某个 古老 城市 的 街上
- Anh ấy cảm giác cô ấy rất quen thuộc, như đã từng gặp ở một con phố cổ nào đó.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老街
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老街 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm老›
街›