Đọc nhanh: 老粗 (lão thô). Ý nghĩa là: quê mùa; thô kệch (lời nói khiêm tốn). Ví dụ : - 我是一个普通的工人,大老粗,哪儿知道什么国家大事啊? Tôi là một người công nhân bình thường, kém văn hoá, sao biết việc đại sự gì của đất nước chứ?
Ý nghĩa của 老粗 khi là Danh từ
✪ quê mùa; thô kệch (lời nói khiêm tốn)
指 没有文化的人 (多用为 谦词)
- 我 是 一个 普通 的 工人 , 大老粗 , 哪儿 知道 什么 国家 大事 啊 ?
- Tôi là một người công nhân bình thường, kém văn hoá, sao biết việc đại sự gì của đất nước chứ?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老粗
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 太 老伯
- bác cả
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 他 的 举止 很 粗鲁
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 洛 先生 是 我们 的 老师
- Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 他 因为 做事 粗心 常常 挨 老板 打
- Anh thường xuyên bị sếp đánh vì làm việc bất cẩn.
- 我 是 一个 普通 的 工人 , 大老粗 , 哪儿 知道 什么 国家 大事 啊 ?
- Tôi là một người công nhân bình thường, kém văn hoá, sao biết việc đại sự gì của đất nước chứ?
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老粗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老粗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm粗›
老›