Đọc nhanh: 斲轮老手 (trác luân lão thủ). Ý nghĩa là: người giàu kinh nghiệm; tay lão luyện.
Ý nghĩa của 斲轮老手 khi là Thành ngữ
✪ người giàu kinh nghiệm; tay lão luyện
《庄子·天道》:'是以行年七十而老斲轮' (斲轮:砍木头做车轮) 后来称对某种事情富有经验的人为'斲轮老手'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斲轮老手
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 老师 摆摆手 , 让 同学们 安静下来
- Thầy giáo vẫy tay, bảo các học sinh yên lặng.
- 刀笔 老手
- một tay viết đơn lão luyện.
- 老人 的 手 微微 颤
- Bàn tay của người già run nhẹ.
- 老师 , 他们 俩 同时 举起 了 手 !
- Thưa thầy, cả hai đều giơ tay cùng lúc!
- 这个 手表 里 有 一个 精致 的 摆轮
- Chiếc đồng hồ này có một quả lắc tinh xảo.
- 老师 一 挥手 , 全班 鸦雀无声
- Thầy vừa xua tay cả lớp liền im lặng.
- 老大娘 用 手巾 兜 着 几个 鸡蛋
- bà lão dùng chiếc khăn tay bọc mấy quả trứng gà.
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
- 这个 老妇人 是 凶手 吗
- Có phải bà già đã giết cô ấy không?
- 击剑 他 是 老手
- Anh ấy là một chuyên gia về đấu kiếm.
- 操纵 媒体 为 自己 服务 他 是 老手
- Anh ta là chuyên gia lợi dụng truyền thông để phục vụ bản thân.
- 男女老幼 齐 动手
- già trẻ gái trai cùng ra tay.
- 我 本该 老早 前 就 放手 了
- Lẽ ra tôi phải bỏ đi từ lâu rồi.
- 别老是 笼手 坐 着
- Đừng cứ ngồi cho tay vào ống tay áo như vậy.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 老师 和 家长 携手并肩 , 为 培养 祖国 的 下一代 而 共同努力
- Thầy cô và cha mẹ chung tay vun đắp thế hệ mai sau của đất mẹ.
- 手段 老辣
- thủ đoạn đanh đá chua ngoa.
- 她 是 个 打情骂俏 的 老手
- Cô ấy là một người tán tỉnh già đời.
- 老板 来 了 , 措手不及 !
- Sếp đến rồi, không kịp chuẩn bị!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斲轮老手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斲轮老手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
斲›
老›
轮›