Đọc nhanh: 高手 (cao thủ). Ý nghĩa là: cao thủ; người tài giỏi; người tài; tinh thông; lão luyện; cao tay. Ví dụ : - 下棋的高手 cao thủ chơi cờ. - 他在外科手术上是有名的高手。 về mổ ngoại khoa, anh ấy là người tài giỏi có tiếng.
Ý nghĩa của 高手 khi là Danh từ
✪ cao thủ; người tài giỏi; người tài; tinh thông; lão luyện; cao tay
(高手儿) 技能特别高明的人
- 下棋 的 高手
- cao thủ chơi cờ
- 他 在 外科手术 上 是 有名 的 高手
- về mổ ngoại khoa, anh ấy là người tài giỏi có tiếng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高手
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 高压手段
- thủ đoạn tàn khốc
- 手艺 高妙
- tay nghề bậc thầy; tay nghề điêu luyện.
- 握手 的 双方 都 很 高兴
- Hai bên bắt tay đều rất vui.
- 小 青蛙 可是 捉虫 高手 , 它 捕食 很 有趣
- Ếch nhỏ là một tay bắt côn trùng bậc thầy, nhìn nó rất thú vị khi săn mồi
- 这个 酒店 厨师 手艺 高
- Đầu bếp của nhà hàng này có tay nghề cao.
- 他 自称 是 天下第一 高手
- Anh ấy tự xưng là đại cao thủ số một thiên hạ.
- 在 高手 面前 , 他 也 不含糊
- trước mặt cao thủ, anh ta cũng chẳng hãi sợ
- 无论 他 怎么 道歉 对方 就是 不肯 高抬贵手 撤回 资本
- Cho dù anh ta có xin lỗi như thế nào thì đối phương vẫn không nương tay và đòi rút vốn.
- 她 的 手段 很 高明
- Cách xử lý của cô ấy rất thông minh.
- 下棋 的 高手
- cao thủ chơi cờ
- 那些 帆伞 帅哥 都 是 泡妞 高手
- Những kẻ nhảy dù lấy bất cứ thứ gì họ muốn.
- 他 手艺 是 高明 、 做 出来 的 东西 就是 不 一样
- tay nghề của ông ta thật cao siêu, mấy thứ làm ra không cái nào giống cái nào
- 我 可是 合气道 高手
- Tôi được đào tạo rất nhiều về Hapkido.
- 他 高兴 得 手舞足蹈
- Anh ta vui mừng đến mức khoa tay múa chân.
- 我 可是 拍 橡皮球 的 高手
- Tôi đã ném nhiều quả bóng cao su trong ngày của tôi.
- 他 试图 象 高手 那样
- Anh ấy cố gắng như chuyên gia.
- 和 开膛手 杰克 一较高下
- Chiến đấu với Jack the ripper.
- 他 在 外科手术 上 是 有名 的 高手
- về mổ ngoại khoa, anh ấy là người tài giỏi có tiếng.
- 这 两位 都 是 武林高手 非 等闲之辈
- Cả hai vị này đều là cao thủ võ lâm, đều không dễ động vào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
高›
Tay Thiện Nghệ, Tay Cừ Khôi, Tay Giỏi Giang
Người Giỏi, Người Lành Nghề, Người Có Năng Lực
nước đi tuyệt vời trong cờ vua hoặc weiqi (đi) 圍棋 | 围棋người có tay nghề caobàn tay kỳ diệu của một người chữa bệnhdiệu thủ
cao nhân; người xuất sắc; người ưu tú; người có khiếu; người có tàitrí thức; phần tử trí thức (người có học vấn, kỹ năng, địa vị cao)
tay già đời; lão luyện; tay sành điệu; người từng trải; người kỳ cựu; chuyên gia
người tài ba; người tài giỏi
ánh sáng dẫn đầu (coll.)badasschuyên gia thực sự
kiện tướngkiện tướng thể thao