Các biến thể (Dị thể) của 凋
叼 雕
Đọc nhanh: 凋 (điêu). Bộ Băng 冫 (+8 nét). Tổng 10 nét but (丶一ノフ一丨一丨フ一). Ý nghĩa là: Tàn, rạc. Chi tiết hơn...
- 蒼松翠柏,常綠不凋 Tùng bách xanh mãi không bao giờ tàn rụng.
- “Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm” 玉露凋傷楓樹林 (Thu hứng 秋興) Những giọt sương như ngọc làm xơ xác rừng phong. § Có khi viết là “điêu” 雕 hay 彫.
Trích: “điêu linh” 凋零 rơi rụng tan tác. Đỗ Phủ 杜甫