Đọc nhanh: 老娘不稀罕 (lão nương bất hi hãn). Ý nghĩa là: Bà đây không thèm. Ví dụ : - 他以为他是谁呢,像他这样的人,老娘不稀罕 Hắn ta nghĩ hắn ta là ai cơ chứ, với loại người như hắn, bà đây không thèm
Ý nghĩa của 老娘不稀罕 khi là Câu thường
✪ Bà đây không thèm
- 他 以为 他 是 谁 呢 , 像 他 这样 的 人 , 老娘 不 稀罕
- Hắn ta nghĩ hắn ta là ai cơ chứ, với loại người như hắn, bà đây không thèm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老娘不稀罕
- 唉 , 运气 老是 不好
- Haizz, vận may toàn không tốt.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 这老 嬉皮 不仅 是 在 嫌 我 胖 啊
- Tôi biết tên hippie già này không chỉ gọi tôi là béo.
- 心中 老大 不忍
- trong lòng không thể chịu đựng nổi.
- 老人 贪 安逸 不 运动
- Người già ham muốn thoải mái không vận động.
- 他 的 嘴 老 不 闲着 , 嗑 真多
- miệng anh ấy không khi nào ngớt chuyện, thật lắm lời.
- 姑娘 脉脉 不得 语
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình tứ.
- 老板 提出 方案 大家 都 不好意思 反对
- Vì đây là phương án mà sếp đưa ra nên mọi người cũng ngại phải đối.
- 臻 老板 不 在
- Ông chủ Trân không có ở đây.
- 无论 老人 , 小孩儿 去 买 东西 , 他 从不 亏秤
- bất kể là người già hay trẻ nhỏ đi mua hàng, anh ấy cũng không cân thiếu.
- 这 姑娘 真能干 , 我 不禁 暗暗 地 佩服 她
- Cô gái này thật tài giỏi, tôi thầm khâm phục cô ấy.
- 他 拗不过 老大娘 , 只好 勉强 收下 了 礼物
- anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.
- 谁家 的 老爷们儿 不 干活 , 光让 老娘们儿 去 干
- đàn ông không chịu đi làm, toàn để phụ nữ làm.
- 那 奖励 我 才 不 稀罕 呢
- Cái thưởng đó thì tôi chẳng thèm đâu.
- 他 以为 他 是 谁 呢 , 像 他 这样 的 人 , 老娘 不 稀罕
- Hắn ta nghĩ hắn ta là ai cơ chứ, với loại người như hắn, bà đây không thèm
- 我 才 不 稀罕 这个 呢
- Tớ chả thèm cái này đâu.
- 他 的 才能 不算 稀罕
- Tài năng của anh ấy không coi là hiếm.
- 我 才 不 稀罕 卢克 和 他 的 傻帽 奖牌
- Tôi chắc chắn sẽ không bỏ lỡ việc nhìn thấy Luke và chiếc huy chương ngu ngốc đó.
- 这么 好吃 的 桔子 , 他 竟然 说 不 稀罕
- Quả quýt ngon như thế anh vậy mà nói không thèm.
- 虽然 我 是 个 老娘们儿 , 我 的 见识 可不 比 你们 男人 低
- tuy rằng tôi đã lập gia đình, nhưng kiến thức của tôi không kém hơn bọn con trai các em.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老娘不稀罕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老娘不稀罕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
娘›
稀›
罕›
老›