Đọc nhanh: 新罕布什尔 (tân hãn bố thập nhĩ). Ý nghĩa là: Niu Hem-sia; New Hampshire (tiểu bang đông bắc nước Mỹ, được công nhận là một trong 13 thuộc địa buổi đầu lịch sử nước Mỹ, từng là thuộc địa đầu tiên trong số này tuyên bố độc lập với Anh và cũng là thuộc địa đầu tiên lập chính quyền riêng cho mình, viết tắt là NH hoặc N. H.).
Ý nghĩa của 新罕布什尔 khi là Danh từ
✪ Niu Hem-sia; New Hampshire (tiểu bang đông bắc nước Mỹ, được công nhận là một trong 13 thuộc địa buổi đầu lịch sử nước Mỹ, từng là thuộc địa đầu tiên trong số này tuyên bố độc lập với Anh và cũng là thuộc địa đầu tiên lập chính quyền riêng cho mình, viết tắt là NH hoặc N. H.)
美国东北部一个州,位于佛蒙特和缅因之间被认为是1788年最初十三个殖民 地之一于1603年首先被发现,17世纪20年代至30年代来自马萨诸塞的殖民者在此定居,1741年成为一个 独立的殖民地新罕布十尔州是最先宣布脱离英国而独立并建立自己的政府 (1776年1月) 的一个殖民地康 科德是其首府,曼彻斯特是最大城市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新罕布什尔
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 布莱尔 说
- Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 罗布泊 ( 在 新疆 )
- La Bố Bạc.
- 店里 新到 了 五匹 布
- Trong cửa hàng mới đến năm cuộn vải.
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 布莱恩 和 切尔西 是 败笔
- Brian và Chelsea đã thất bại.
- 布置 新房
- Bày biện phòng mới
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 校长 般布 新 的 校规
- Hiệu trưởng ban hành quy định mới.
- 这些 是 要 运往 新罕布什尔州 的
- Vì vậy, họ đến một cửa hàng ở New Hampshire.
- 我 在 新罕布什尔州 做过 实习 住院医生 呢
- Tôi đã cư trú ở New Hampshire.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新罕布什尔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新罕布什尔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm什›
尔›
布›
新›
罕›