默罕默德 mò hǎn mò dé

Từ hán việt: 【mặc hãn mặc đức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "默罕默德" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mặc hãn mặc đức). Ý nghĩa là: Mohammed (khoảng 570-632), nhân vật trung tâm của Hồi giáo và nhà tiên tri của Chúa, cũng được viết .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 默罕默德 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 默罕默德 khi là Danh từ

Mohammed (khoảng 570-632), nhân vật trung tâm của Hồi giáo và nhà tiên tri của Chúa

Mohammed (c. 570-632), central figure of Islam and prophet of God

cũng được viết 穆罕默德

also written 穆罕默德

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 默罕默德

  • - de 教名 jiàomíng shì 穆罕默德 mùhǎnmòdé · 阿拉姆 ālāmǔ

    - Bây giờ tôi là Mohammed Alam.

  • - 雷默 léimò zài chá 拉斐尔 lāfěiěr huà de shì

    - Kramer đang theo đuổi Raphael.

  • - jiù lián 比尔 bǐěr · 默里 mòlǐ

    - Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó

  • - yǒu 一个 yígè 幽默 yōumò de 哥哥 gēge

    - Tôi có một người anh trai hài hước.

  • - 觉得 juéde gāi 理查德 lǐchádé · 亚伯拉罕 yàbólāhǎn 上将 shàngjiàng 联系 liánxì 一下 yīxià

    - Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.

  • - shì 侯默 hóumò · 辛普森 xīnpǔsēn

    - Tôi là Homer Simpson.

  • - 哈蒙德 hāméngdé jiā 被盗 bèidào 红宝石 hóngbǎoshí de 那种 nàzhǒng 罕见 hǎnjiàn ma

    - Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?

  • - 默哀 mòāi 三分钟 sānfēnzhōng

    - Mặc niệm ba phút

  • - 一遍 yībiàn 一遍 yībiàn 默写 mòxiě

    - Anh ấy đã viết đi viết lại.

  • - 沉默 chénmò shì 一种 yīzhǒng 美德 měidé 特别 tèbié shì 发现 fāxiàn 别人 biérén 长胖 zhǎngpàng de 时候 shíhou

    - Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.

  • - 达成 dáchéng 默契 mòqì

    - đạt được ký kết ngầm.

  • - 默默地 mòmòdì 等待 děngdài zhe 爱人 àiren

    - Cô âm thầm chờ người yêu.

  • - 默默地 mòmòdì zuò zhe

    - Anh ấy ngồi im lặng.

  • - 禅师 chánshī 默默 mòmò 坐禅 zuòchán

    - Thiền sư lặng lẽ ngồi thiền.

  • - áo 老板 lǎobǎn hěn 幽默 yōumò

    - Ông chủ Ngao rất vui tính.

  • - 沉默寡言 chénmòguǎyán

    - trầm lặng ít nói

  • - zài 沉默 chénmò 思考 sīkǎo

    - Anh ta đang trầm tư suy nghĩ.

  • - zài 古诗 gǔshī

    - Anh ấy đang viết lại thơ cổ.

  • - 生字 shēngzì

    - viết chính tả từ mới.

  • - 说话 shuōhuà de 风格 fēnggé hěn 幽默 yōumò

    - Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 默罕默德

Hình ảnh minh họa cho từ 默罕默德

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 默罕默德 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đức
    • Nét bút:ノノ丨一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOJWP (竹人十田心)
    • Bảng mã:U+5FB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Hãn
    • Nét bút:丶フノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BCMJ (月金一十)
    • Bảng mã:U+7F55
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFIK (田火戈大)
    • Bảng mã:U+9ED8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao