Hán tự: 羞
Đọc nhanh: 羞 (tu). Ý nghĩa là: sỉ nhục; làm nhục, nhục; nhục nhã; cảm thấy nhục nhã, xấu hổ; ngượng; e thẹn; lúng túng. Ví dụ : - 别羞他了,他已经知道错了。 Đừng làm nhục anh ta, anh ta đã biết sai rồi.. - 大家的嘲笑羞了她。 Sự cười chê của mọi người sỉ nhục cô ấy.. - 他不知羞,总是撒谎。 Anh ta không biết nhục, luôn nói dối.
Ý nghĩa của 羞 khi là Động từ
✪ sỉ nhục; làm nhục
使难为情
- 别羞 他 了 , 他 已经 知道 错 了
- Đừng làm nhục anh ta, anh ta đã biết sai rồi.
- 大家 的 嘲笑 羞 了 她
- Sự cười chê của mọi người sỉ nhục cô ấy.
✪ nhục; nhục nhã; cảm thấy nhục nhã
感到耻辱;羞耻;羞愧
- 他 不知 羞 , 总是 撒谎
- Anh ta không biết nhục, luôn nói dối.
- 这种 行为 真让人 羞
- Loại hành vi này thật khiến người ta cảm thấy nhục nhã.
✪ xấu hổ; ngượng; e thẹn; lúng túng
怕别人笑话的心理和表情;难为情;不好意思
- 她 羞 红了脸
- Cô ấy ngại đỏ mặt.
- 他 害羞 得 不敢 抬起 脸
- Anh ta xấu hổ đến mức không dám ngẩng mặt lên.
Ý nghĩa của 羞 khi là Danh từ
✪ chuyện hổ thẹn; chuyện xấu hổ
难为情的事
- 人 不可 无羞
- Người không thể không có chuyện xấu hổ.
- 这 是 他 的 一大 羞
- Đây là chuyện xấu hổ lớn của anh ấy.
✪ món ăn ngon
同''馐''
- 今日 桌上 摆满 了 羞
- Hôm nay trên bàn bày đầy món ăn ngon.
- 这些 羞 真是 诱人
- Những món ăn ngon này thật hấp dẫn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羞
- 他们 被 羞辱 到 忍无可忍 的 地步
- Họ bị sỉ nhục đến mức không thể chịu nổi.
- 他 很 害羞
- Anh ấy rất mắc cỡ.
- 含羞 不语
- thẹn thùng không nói
- 含羞 而 去
- xấu hổ bỏ đi
- 她 害羞 地 笑了笑
- Cô ấy cười ngượng ngùng.
- 小女孩 羞涩 地 笑了笑
- Cô bé cười một cách ngượng ngùng.
- 羞恶之心
- lòng xấu hổ và căm giận
- 她 羞 红了脸
- Cô ấy ngại đỏ mặt.
- 她 脸上 露出 羞耻
- Cô ấy trên mặt lộ vẻ xấu hổ.
- 这种 行为 真让人 羞
- Loại hành vi này thật khiến người ta cảm thấy nhục nhã.
- 他 害羞 地挠 挠头
- Anh ấy ngượng ngùng gãi đầu.
- 今日 桌上 摆满 了 羞
- Hôm nay trên bàn bày đầy món ăn ngon.
- 这是 一个 羞辱
- Đây là một sự nhục nhã.
- 不要 羞辱 他人
- Đừng sỉ nhục người khác.
- 他 当众 羞辱 了 对手
- Anh ấy làm nhục đối thủ trước đám đông.
- 你 不要 羞辱 别人
- Bạn đừng làm nhục người khác.
- 我 不想 经历 羞辱
- Tôi không muốn trải qua sự nhục nhã.
- 她 低着头 , 满脸 羞愧
- Cô ấy cúi đầu xuống, mặt đầy xấu hổ.
- 这个 姑娘 很 害羞
- Cô gái này hay thẹn thùng lắm.
- 她 的 颐颊 因 害羞 而 泛红
- Má của cô ấy đỏ lên vì xấu hổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm羞›