羞惭 xiūcán

Từ hán việt: 【tu tàm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "羞惭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tu tàm). Ý nghĩa là: xấu hổ; hổ thẹn, bẽ bàng. Ví dụ : - 。 vô cùng hổ thẹn

Xem ý nghĩa và ví dụ của 羞惭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 羞惭 khi là Tính từ

xấu hổ; hổ thẹn

羞愧

Ví dụ:
  • - 满面 mǎnmiàn 羞惭 xiūcán

    - vô cùng hổ thẹn

bẽ bàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羞惭

  • - 小时候 xiǎoshíhou hěn 害羞 hàixiū

    - Tôi lúc bé rất ngại ngùng.

  • - hěn 害羞 hàixiū

    - Anh ấy rất mắc cỡ.

  • - 含羞 hánxiū 不语 bùyǔ

    - thẹn thùng không nói

  • - 含羞 hánxiū ér

    - xấu hổ bỏ đi

  • - 害羞 hàixiū 笑了笑 xiàolexiào

    - Cô ấy cười ngượng ngùng.

  • - 小女孩 xiǎonǚhái 羞涩 xiūsè 笑了笑 xiàolexiào

    - Cô bé cười một cách ngượng ngùng.

  • - 羞恶之心 xiūwùzhīxīn

    - lòng xấu hổ và căm giận

  • - 脸上 liǎnshàng 露出 lùchū 羞耻 xiūchǐ

    - Cô ấy trên mặt lộ vẻ xấu hổ.

  • - 这种 zhèzhǒng 行为 xíngwéi 真让人 zhēnràngrén xiū

    - Loại hành vi này thật khiến người ta cảm thấy nhục nhã.

  • - 害羞 hàixiū 地挠 dìnáo 挠头 náotóu

    - Anh ấy ngượng ngùng gãi đầu.

  • - 今日 jīnrì 桌上 zhuōshàng 摆满 bǎimǎn le xiū

    - Hôm nay trên bàn bày đầy món ăn ngon.

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 羞辱 xiūrǔ

    - Đây là một sự nhục nhã.

  • - 不要 búyào 羞辱 xiūrǔ 他人 tārén

    - Đừng sỉ nhục người khác.

  • - 不要 búyào 羞辱 xiūrǔ 别人 biérén

    - Bạn đừng làm nhục người khác.

  • - 不想 bùxiǎng 经历 jīnglì 羞辱 xiūrǔ

    - Tôi không muốn trải qua sự nhục nhã.

  • - 满面 mǎnmiàn 羞惭 xiūcán

    - vô cùng hổ thẹn

  • - 羞惭 xiūcán 低下 dīxià le tóu

    - Cô ấy xấu hổ mà cúi đầu xuống.

  • - 露出 lùchū le 羞惭 xiūcán de 表情 biǎoqíng

    - Anh ấy lộ ra vẻ mặt xấu hổ.

  • - zài 失败 shībài hòu 感到 gǎndào 羞惭 xiūcán

    - Anh ấy cảm thấy xấu hổ sau thất bại.

  • - de 颐颊 yíjiá yīn 害羞 hàixiū ér 泛红 fànhóng

    - Má của cô ấy đỏ lên vì xấu hổ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 羞惭

Hình ảnh minh họa cho từ 羞惭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羞惭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Cán
    • Âm hán việt: Tàm
    • Nét bút:丶丶丨一フ丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PKQL (心大手中)
    • Bảng mã:U+60ED
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:丶ノ一一一ノフ丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQNG (廿手弓土)
    • Bảng mã:U+7F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao