Hán tự: 绩
Đọc nhanh: 绩 (tích). Ý nghĩa là: thành quả; công lao; thành tích, se (chỉ, sợi). Ví dụ : - 他这次的成绩很出色。 Thành tích của anh ấy lần này rất xuất sắc.. - 我们的比赛成绩不错。 Thành tích thi đấu của chúng ta rất tốt.. - 妇女们在屋内绩麻。 Phụ nữ trong nhà đang se đay.
Ý nghĩa của 绩 khi là Danh từ
✪ thành quả; công lao; thành tích
功业;成果
- 他 这次 的 成绩 很 出色
- Thành tích của anh ấy lần này rất xuất sắc.
- 我们 的 比赛 成绩 不错
- Thành tích thi đấu của chúng ta rất tốt.
Ý nghĩa của 绩 khi là Động từ
✪ se (chỉ, sợi)
把麻纤维披开接续起来搓成线
- 妇女 们 在 屋内 绩麻
- Phụ nữ trong nhà đang se đay.
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绩
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 成绩 平平
- thành tích không đáng kể.
- 这 成绩 令 同学 赞叹
- Thành tích này khiến các bạn học kinh ngạc.
- 他 的 成绩 塞过 我
- Thành tích của anh ấy vượt qua tôi.
- 这次 的 成绩 高过 上次
- Kết quả lần này cao hơn lần trước.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 小明 向 小红 炫耀 成绩
- Tiểu Minh khoe thành tích với Tiểu Hồng.
- 老师 偏爱 成绩 好 的 学生
- Thầy cô thường ưu ái học sinh giỏi.
- 他 有 稳定 的 成绩
- Cô ấy có thành tích ổn định.
- 是 在 你 的 支持 帮助 下 , 才 使 我 的 工作 业绩 凸显
- Chính nhờ sự hỗ trợ không ngừng của bạn đã giúp cho hiệu suất công việc của tôi nổi bật.
- 不可磨灭 的 功绩
- công trạng không thể phai mờ
- 他 为 自己 优异成绩 感到 骄傲
- Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.
- 有 了 成绩 , 要 防止 滋长 骄傲自满 的 情绪
- đạt được thành tích , nên tránh kiêu ngạo tự mãn.
- 成绩 太 糟糕 啦
- Thành tích quá tệ rồi.
- 成绩 合格 , 准予 毕业
- đạt thành tích, được phép tốt nghiệp.
- 她 总是 谝 成绩
- Cô ấy luôn khoe khoang thành tích.
- 学霸 的 成绩单 非常 优秀
- Bảng điểm của học sinh giỏi rất xuất sắc.
- 以 学霸 来 称呼 成绩 优异 的 他
- Dùng "học bá" để gọi người có thành tích vượt trội như anh ấy.
- 他 因 功绩 被 封为 男 爵位
- Anh ấy vì công lao được phong làm nam tước.
- 老师 真是 用心良苦 , 为了 我们 提高 成绩 天 都 加班 给 我们 补习
- "Giáo viên thật sự rất tận tâm, thậm chí còn làm thêm giờ để tổ chức buổi ôn tập cho chúng tôi, nhằm giúp chúng tôi nâng cao điểm số.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绩›