Từ hán việt: 【kê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kê). Ý nghĩa là: Kê Sơn (thuộc An Huy, Trung Quốc), họ Kê.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Kê Sơn (thuộc An Huy, Trung Quốc)

山名嵇山在安徽省宿县以西、毫县以东

họ Kê

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嵇

Hình ảnh minh họa cho từ 嵇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嵇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin: Jī , Xí
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一ノフ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDIUU (竹木戈山山)
    • Bảng mã:U+5D47
    • Tần suất sử dụng:Trung bình