Hán tự: 敧
Đọc nhanh: 敧 (_). Ý nghĩa là: nghiêng; xéo; lệch. Ví dụ : - 敧侧。 nghiêng lệch.
Ý nghĩa của 敧 khi là Động từ
✪ nghiêng; xéo; lệch
倾斜;歪
- 敧 侧
- nghiêng lệch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敧
- 敧 侧
- nghiêng lệch.
Hình ảnh minh họa cho từ 敧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm