Đọc nhanh: 经济协力开发机构 (kinh tế hiệp lực khai phát cơ cấu). Ý nghĩa là: Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), còn được viết 經濟合作與 發展組織 | 经济合作与 发展组织.
Ý nghĩa của 经济协力开发机构 khi là Danh từ
✪ Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD)
Organization for Economic Cooperation and Development (OECD)
✪ còn được viết 經濟合作與 發展組織 | 经济合作与 发展组织
also written 經濟合作與發展組織|经济合作与发展组织 [Jing1 jì Hé zuò yǔ Fā zhǎn Zu3 zhī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经济协力开发机构
- 经济 增长 有助于 国力 增强
- Tăng trưởng kinh tế giúp tăng cường sức mạnh quốc gia.
- 经济 开始 覆苏
- Kinh tế bắt đầu phục hồi.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 经济 形势 开始 衰退
- Tình hình kinh tế bắt đầu suy yếu.
- 国民经济 均衡 地 发展
- kinh tế quốc dân phát triển một cách cân đối.
- 经济 发展 已经 凝固
- Kinh tế đã rơi vào tình trạng trì trệ.
- 政府 大力 开发 西部 地区
- Chính phủ tăng cường khai phá phía Tây.
- 经济危机 迫使 公司 裁员
- Khủng hoảng kinh tế buộc công ty cắt giảm nhân sự.
- 经济 压力 迫使 他 减少 开支
- Gánh nặng kinh tế buộc anh ấy phải cắt giảm chi tiêu.
- 经济危机 根源 于 资本主义 制度
- khủng hoảng kinh tế bắt nguồn từ chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 资本主义 制度 本身 带来 的 经济危机 是 无法 解脱 的
- bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.
- 发电机 已经 装配 好 了
- máy phát điện đã lắp đặt xong rồi.
- 发展 经济 开辟 财源
- phát triển kinh tế, khai thác tài nguyên
- 沿海 的 经济 发展 迅速
- Kinh tế ven biển phát triển nhanh chóng.
- 国民经济 各 部门 的 发展 必须 互相 协调
- Việc phát triển các ngành kinh tế quốc dân phải phối hợp nhịp nhàng.
- 扩大开放 促进 经济 发展
- Mở rộng mở cửa thúc đẩy phát triển kinh tế.
- 发挥 金融机构 在 经济 发展 中 的 杠杆作用
- phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.
- 我们 要 大力发展 高新技术 产业 , 逐步 变 内向型 经济 为 外向型 经济
- Chúng ta phải phát triển mạnh mẽ các ngành công nghệ cao, từng bước chuyển từ nền kinh tế hướng vào sang nền kinh tế hướng vào xuất khẩu.
- 这个 城市 的 经济 开始 发达
- Kinh tế thành phố này bắt đầu phát triển.
- 经济 的 发展 影响 社会 结构
- Tăng trưởng kinh tế tác động đến kết cấu xã hội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 经济协力开发机构
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 经济协力开发机构 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
协›
发›
开›
机›
构›
济›
经›