Đọc nhanh: 年经人 (niên kinh nhân). Ý nghĩa là: người trẻ; thanh niên. Ví dụ : - 年轻人要努力奋斗。 Người trẻ cần nỗ lực phấn đấu.. - 这位年轻人爱读书。 Cậu thanh niên này rất thích đọc sách.. - 年轻人不能怕吃苦。 Người trẻ không nên sợ khó sợ khổ.
Ý nghĩa của 年经人 khi là Danh từ
✪ người trẻ; thanh niên
指年龄相对较小、处于青年阶段的人
- 年轻人 要 努力奋斗
- Người trẻ cần nỗ lực phấn đấu.
- 这位 年轻人 爱 读书
- Cậu thanh niên này rất thích đọc sách.
- 年轻人 不能 怕吃苦
- Người trẻ không nên sợ khó sợ khổ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年经人
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 两人 年龄 相近
- tuổi tác hai người xấp xỉ gần bằng nhau.
- 我 已经 有个 又 黏人 又 毛绒绒
- Tôi đã có một cái gì đó cần thiết và mềm mại
- 童年 的 滋味 让 人 怀念
- Hương vị tuổi thơ khiến người ta nhớ nhung.
- 老病号 ( 经常 生病 的 人 )
- bệnh nhân thường xuyên; người hay ốm đau
- 他们 俩 已经 相恋 多年
- Hai người họ đã yêu nhau nhiều năm.
- 我们 已经 是 恋人 了
- Chúng tôi đã là người yêu.
- 她 曾经 暗恋 了 他 好多年
- Cô đã phải lòng anh ấy trong nhiều năm.
- 青年人 热情 高 , 干什么 活儿 都 爱 抢先 儿
- thanh niên lòng nhiệt tình cao, làm việc gì cũng thích vượt lên trước.
- 老年人 就 爱忘事
- Người già thỉnh thoảng hay quên chuyện.
- 这位 年轻人 爱 读书
- Cậu thanh niên này rất thích đọc sách.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 这么 年轻人 就 当上 了 总经理
- Trẻ như vậy đã là tổng giám đốc
- 别看 他 年纪轻轻 , 却 早已 满腹经纶 , 不愧为 博学 多识 的 人才
- Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
- 他们 几个 人 是 同一 年 毕业 的 , 后来 的 经历 也 大抵 相同
- họ cùng tốt nghiệp một năm, sau đó thì nói chung giống nhau.
- 十几年 过去 了 , 这件 事 在 人们 的 记忆里 已经 淡漠 了
- mười mất năm trôi qua, việc này đã phai nhạt trong ký ức của mọi người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 年经人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 年经人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
年›
经›