Đọc nhanh: 约法 (ước pháp). Ý nghĩa là: hiến pháp tạm thời (văn kiện mang tính chất hiến pháp lâm thời); hạn lệ. Ví dụ : - 约法三章 ước pháp tam chương (qui định những điều khoản giản đơn).. - 规复约法 khôi phục hiến pháp.. - 还未结婚,他们就已约法三章,婚后家事一律平均分担 Còn chưa kết hôn, bọn họ đã đặt ra ba điều, việc nhà sau khi kết hôn sẽ chia đều cho nhau.
Ý nghĩa của 约法 khi là Danh từ
✪ hiến pháp tạm thời (văn kiện mang tính chất hiến pháp lâm thời); hạn lệ
暂行的具有宪法性质的文件如中国辛亥革命后制定的《中华民国临时约法》
- 约法三章
- ước pháp tam chương (qui định những điều khoản giản đơn).
- 规复 约法
- khôi phục hiến pháp.
- 还 未 结婚 , 他们 就 已 约法三章 , 婚后 家事 一律 平均 分担
- Còn chưa kết hôn, bọn họ đã đặt ra ba điều, việc nhà sau khi kết hôn sẽ chia đều cho nhau.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约法
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 约法三章
- ước pháp tam chương (qui định những điều khoản giản đơn).
- 规复 约法
- khôi phục hiến pháp.
- 以人为本 用 简约 明快 的 手法 表现 居室 空
- Hướng đến con người, dùng sự đơn giản và tươi sáng để biểu hiện vẻ đẹp căn phòng trống.
- 他 不理 法律 的 约束
- Anh ta coi thường sự ràng buộc của pháp luật.
- 想尽方法 节约 资财
- Nghĩ hết cách để tiết kiệm tiền của.
- 这个 数字 约 为 法国 总人口 的 三分之一
- Con số này xấp xỉ một phần ba tổng dân số của Pháp.
- 法律 约束 了 个人 的 行为
- Pháp luật ràng buộc hành vi cá nhân.
- 还 未 结婚 , 他们 就 已 约法三章 , 婚后 家事 一律 平均 分担
- Còn chưa kết hôn, bọn họ đã đặt ra ba điều, việc nhà sau khi kết hôn sẽ chia đều cho nhau.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 约法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 约法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm法›
约›